Tuyển sinh Sau Đại Học - Đại học Bách Khoa - ĐHQG Tp.HCM
Môn thi và Đề cương tuyển sinh năm 2024
- Các tiêu chí đánh giá hình thức xét tuyển kết hợp thi tuyển trình độ thạc sĩ xem tại đây >>>
- Dạng thức đề thi môn Anh văn xem chi tiết tại đây >>>
- Đề cương đánh giá chuyên môn trình độ thạc sĩ dành cho hình thức kết hợp giữa xét tuyển và thi tuyển
| TT | Mã ngành | Ngành cao học | Đề cương | Hình thức thi | 
| 1 | 8340101 | Quản trị kinh doanh | Đề cương tại đây >>> | Phỏng vấn | 
| 2 | 8343405 | Hệ thống thông tin quản lý | Đề cương tại đây >>> | |
| 3 | 8420201 | Công nghệ sinh học | Đề cương tại đây >>> | |
| 4 | 8460112 | Toán ứng dụng | Đề cương tại đây >>> | |
| 5 | 8460107 | Khoa học tính toán | Đề cương tại đây >>> | |
| 6 | 8480101 | Khoa học máy tính | Đề cương tại đây >>> | |
| 7 | 8480201 | Công nghệ thông tin | Đề cương tại đây >>> | |
| 8 | 8510602 | Quản lý năng lượng | Đề cương tại đây >>> | |
| 9 | 8520101 | Cơ kỹ thuật | Đề cương tại đây >>> | |
| 10 | 8520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đề cương tại đây >>> | |
| 11 | 8520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đề cương tại đây >>> | |
| 12 | 8520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đề cương tại đây >>> | |
| 13 | 8520117 | Kỹ thuật công nghiệp | Đề cương tại đây >>> | |
| 14 | 8520120 | Kỹ thuật hàng không | Đề cương tại đây >>> | |
| 15 | 8520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Đề cương tại đây >>> | |
| 16 | 8520201 | Kỹ thuật điện | Đề cương tại đây >>> | |
| 17 | 8520203 | Kỹ thuật điện tử | ||
| 18 | 8520208 | Kỹ thuật viễn thông | ||
| 19 | Thiết kế vi mạch | |||
| 20 | 8520216 | Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa | ||
| 21 | 8520301 | Kỹ thuật hóa học | Đề cương tại đây >>> | |
| 22 | 8520305 | Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu | Đề cương tại đây >>> | |
| 23 | 8520309 | Kỹ thuật vật liệu | Đề cương tại đây >>> | |
| 24 | 8520320 | Kỹ thuật môi trường | Đề cương tại đây >>> | |
| 25 | 8520401 | Vật lý kỹ thuật | Đề cương tại đây >>> | |
| 26 | 8520501 | Kỹ thuật địa chất | Đề cương tại đây >>> | |
| 27 | 8520604 | Kỹ thuật dầu khí | Đề cương tại đây >>> | |
| 28 | 8540101 | Công nghệ thực phẩm | Đề cương tại đây >>> | |
| 29 | 8540204 | Công nghệ dệt, may | Đề cương tại đây >>> | |
| 30 | 8340419 | Quản trị bệnh viện | Đề cương tại đây >>> | |
| 31 | 8580204 | Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm | Đề cương tại đây >>> | |
| 32 | 8580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | ||
| 33 | 8580201 | Kỹ thuật xây dựng | ||
| 34 | 8580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | ||
| 35 | 8580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | ||
| 36 | 8580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ||
| 37 | 8440214 | Bản đồ viễn thám & hệ thông tin địa lý | ||
| 38 | 8520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | ||
| 39 | 8580302 | Quản lý xây dựng | ||
| 40 | 8580203 | Kỹ thuật công trình biển | ||
| 41 | 8850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | Đề cương tại đây >>> | |
| 42 | 8340402 | Chính sách công | 
Thông tin tuyển sinh khác
- 
				
								Môn thi và Đề cương tuyển sinh năm 2025 (Ngày 07/03/2025)
- 
				
								Danh mục ngành đào tạo trình độ Thạc Sĩ 2025 (Ngày 07/03/2025)
- 
				
								Danh mục ngành đúng - ngành gần - ngành xa tuyển sinh sau đại học năm 2025 (Ngày 07/03/2025)
- 
				
								Danh mục ngành đào tạo trình độ Thạc Sĩ 2024 (Ngày 20/09/2024)
- 
				
								Danh mục ngành đào tạo trình độ Thạc Sĩ 2024 (đợt tháng 10 năm 2024) (Ngày 17/04/2024)

 
         
						 
						








 
 
 
