Tuyển sinh Sau Đại Học - Đại học Bách Khoa - ĐHQG Tp.HCM
Ngày 01/11/2025
Danh mục ngành đào tạo trình độ Thạc Sĩ 2024
| TT | Mã số | Tên ngành | Khoa quản lý ngành | |
| 1 | 8340101 | Quản trị kinh doanh | Quản lý công nghiệp | |
| 2 | 8340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Khoa học & Kỹ thuật máy tính | |
| 3 | 8340402 | Chính sách công | Môi trường và Tài nguyên | |
| 4 | 8420201 | Công nghệ sinh học | Kỹ thuật hóa học | |
| 5 | 8460112 | Toán ứng dụng | Khoa học ứng dụng | |
| 6 | 8480101 | Khoa học máy tính | Khoa học & Kỹ thuật máy tính | |
| 7 | 8480201 | Công nghệ thông tin | Khoa học & Kỹ thuật máy tính | |
| 8 | 8510602 | Quản lý năng lượng | Điện – Điện tử | |
| 9 | 8520101 | Cơ kỹ thuật | Khoa học ứng dụng | |
| 10 | 8520103 | Kỹ thuật cơ khí | Cơ khí | |
| 11 | 8520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Cơ khí | |
| 12 | 8520115 | Kỹ thuật nhiệt | Cơ khí | |
| 13 | 8520117 | Kỹ thuật công nghiệp | Cơ khí | |
| 14 | 8520120 | Kỹ thuật hàng không | Kỹ thuật giao thông | |
| 15 | 8520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Kỹ thuật giao thông | |
| 16 | 8520201 | Kỹ thuật điện | Điện – Điện tử | |
| 17 | 8520203 | Kỹ thuật điện tử | Điện – Điện tử | |
| 18 | 8520208 | Kỹ thuật viễn thông | Điện – Điện tử | |
| 19 | 8520216 | Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa | Điện – Điện tử | |
| 20 | 8520301 | Kỹ thuật hóa học | Kỹ thuật hóa học | |
| 21 | 8520305 | Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu | Kỹ thuật hóa học | |
| 22 | 8520309 | Kỹ thuật vật liệu | Công nghệ vật liệu | |
| 23 | 8520320 | Kỹ thuật môi trường | Môi trường và Tài nguyên | |
| 24 | 8520401 | Vật lý kỹ thuật | Khoa học ứng dụng | |
| 25 | 8520501 | Kỹ thuật địa chất | Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí | |
| 26 | 8520604 | Kỹ thuật dầu khí | Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí | |
| 27 | 8540101 | Công nghệ thực phẩm | Kỹ thuật hóa học | |
| 28 | 8540204 | Công nghệ dệt, may | Cơ khí | |
| 29 | 8850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | Môi trường và Tài nguyên | |
| 30 | 8460107 | Khoa học tính toán | Khoa học ứng dụng | |
| 31 | 8340419 | Quản trị bệnh viện | Quản lý công nghiệp | |
| 32 | 8520202 | Thiết kế vi mạch | Điện – Điện tử | |
| 33 | 8580302 | Quản lý xây dựng | Kỹ thuật xây dựng | |
| 34 | 8580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Kỹ thuật xây dựng | |
| 35 | 8580211 | Ngành địa kỹ thuật xây dựng | 
 | |
| Các chuyên ngành | Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm | |||
| Địa kỹ thuật xây dựng | ||||
| 36 | 8580201 | Ngành kỹ thuật xây dựng | Kỹ thuật xây dựng | |
| 
 
 Các chuyên ngành 
 
 
 | Bản đồ viễn thám & hệ thông tin địa lý | |||
| Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | ||||
| Kỹ thuật xây dựng | ||||
| Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | ||||
| Kỹ thuật công trình biển | ||||
| Kỹ thuật tài nguyên nước | ||||
| Công nghệ Vật liệu xây dựng | ||||
| TT | Mã số | Tên ngành | Khoa quản lý ngành | |
| 1 | 8340101 | Quản trị kinh doanh | Quản lý công nghiệp | |
| 2 | 8340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Khoa học & Kỹ thuật máy tính | |
| 3 | 8340402 | Chính sách công | Môi trường và Tài nguyên | |
| 4 | 8420201 | Công nghệ sinh học | Kỹ thuật hóa học | |
| 5 | 8460112 | Toán ứng dụng | Khoa học ứng dụng | |
| 6 | 8480101 | Khoa học máy tính | Khoa học & Kỹ thuật máy tính | |
| 7 | 8480201 | Công nghệ thông tin | Khoa học & Kỹ thuật máy tính | |
| 8 | 8510602 | Quản lý năng lượng | Điện – Điện tử | |
| 9 | 8520101 | Cơ kỹ thuật | Khoa học ứng dụng | |
| 10 | 8520103 | Kỹ thuật cơ khí | Cơ khí | |
| 11 | 8520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Cơ khí | |
| 12 | 8520115 | Kỹ thuật nhiệt | Cơ khí | |
| 13 | 8520117 | Kỹ thuật công nghiệp | Cơ khí | |
| 14 | 8520120 | Kỹ thuật hàng không | Kỹ thuật giao thông | |
| 15 | 8520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Kỹ thuật giao thông | |
| 16 | 8520201 | Kỹ thuật điện | Điện – Điện tử | |
| 17 | 8520203 | Kỹ thuật điện tử | Điện – Điện tử | |
| 18 | 8520208 | Kỹ thuật viễn thông | Điện – Điện tử | |
| 19 | 8520216 | Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa | Điện – Điện tử | |
| 20 | 8520301 | Kỹ thuật hóa học | Kỹ thuật hóa học | |
| 21 | 8520305 | Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu | Kỹ thuật hóa học | |
| 22 | 8520309 | Kỹ thuật vật liệu | Công nghệ vật liệu | |
| 23 | 8520320 | Kỹ thuật môi trường | Môi trường và Tài nguyên | |
| 24 | 8520401 | Vật lý kỹ thuật | Khoa học ứng dụng | |
| 25 | 8520501 | Kỹ thuật địa chất | Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí | |
| 26 | 8520604 | Kỹ thuật dầu khí | Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí | |
| 27 | 8540101 | Công nghệ thực phẩm | Kỹ thuật hóa học | |
| 28 | 8540204 | Công nghệ dệt, may | Cơ khí | |
| 29 | 8850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | Môi trường và Tài nguyên | |
| 30 | 8580302 | Quản lý xây dựng | Kỹ thuật xây dựng | |
| 31 | 8580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Kỹ thuật xây dựng | |
| 32 | 8580211 | Ngành Địa kỹ thuật Xây dựng | ||
| Các chuyên ngành | Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm | |||
| Địa kỹ thuật xây dựng | ||||
| 33 | 8580201 | Các chuyên ngành | Ngành Kỹ thuật xây dựng | Kỹ thuật xây dựng | 
| Bản đồ viễn thám & hệ thông tin địa lý | ||||
| Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | ||||
| Kỹ thuật xây dựng | ||||
| Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | ||||
| Kỹ thuật công trình biển | ||||
| Kỹ thuật tài nguyên nước | ||||
| Công nghệ Vật liệu xây dựng | ||||
- 342_Quyet_dinh_mo_nganh_Ths__Thiet_ke_vi_mach.pdf (2364 Downloads)
- 389_Quyet_dinh_mo_nganh_ThS_Quan_tri_benh_vien_BK.pdf (2307 Downloads)
Thông tin tuyển sinh khác
- 
				
								Môn thi và Đề cương tuyển sinh năm 2025 (Ngày 07/03/2025)
- 
				
								Danh mục ngành đào tạo trình độ Thạc Sĩ 2025 (Ngày 07/03/2025)
- 
				
								Danh mục ngành đúng - ngành gần - ngành xa tuyển sinh sau đại học năm 2025 (Ngày 07/03/2025)
- 
				
								Môn thi và Đề cương tuyển sinh năm 2024 (Ngày 03/05/2024)
- 
				
								Danh mục ngành đào tạo trình độ Thạc Sĩ 2024 (đợt tháng 10 năm 2024) (Ngày 17/04/2024)

 
         
						 
						








 
 
 
