Tuyển sinh đào tạo trình độ Tiến Sĩ
Ngày 21/11/2024
Danh mục ngành đào tạo trình độ Tiến Sĩ 2018 đợt 2
TT |
Mã số |
Tên ngành |
Khoa quản lý ngành |
1. |
9340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
Quản lý công nghiệp |
2. |
9420201 |
Công Nghệ Sinh Học |
Kỹ thuật hóa học |
3. |
9440201 |
Địa chất học |
Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí |
4. |
9440214 |
Bản Đồ, Viễn Thám Và Hệ Thống Thông Tin Địa Lý |
Kỹ thuật xây dựng |
5. |
9480101 |
Khoa Học Máy Tính |
Khoa học & Kỹ thuật máy tính |
6. |
9520101 |
Cơ Kỹ Thuật |
Khoa học ứng dụng |
7. |
9520103 |
Kỹ Thuật Cơ Khí |
Cơ khí |
8. |
9520115 |
Kỹ Thuật Nhiệt |
Cơ khí |
9. |
9520116 |
Kỹ Thuật Cơ Khí Động Lực |
Kỹ thuật giao thông |
10. |
9520201 |
Kỹ Thuật Điện |
Điện – Điện tử |
11. |
9520203 |
Kỹ Thuật Điện Tử |
Điện – Điện tử |
12. |
9520208 |
Kỹ Thuật Viễn Thông |
Điện – Điện tử |
13. |
9520216 |
Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa |
Điện – Điện tử |
14. |
9520301 |
Kỹ Thuật Hóa Học |
Kỹ thuật hóa học |
15. |
9520305 |
Kỹ Thuật Hóa Dầu và Lọc dầu |
Kỹ thuật hóa học |
16. |
9520309 |
Kỹ Thuật Vật Liệu |
Công nghệ vật liệu |
17. |
9520320 |
Kỹ Thuật Môi Trường |
Môi trường và Tài nguyên |
18. |
9520401 |
Vật Lý Kỹ Thuật |
Khoa học ứng dụng |
19. |
9520501 |
Kỹ Thuật Địa Chất |
Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí |
20. |
9520503 |
Kỹ Thuật Trắc Địa - Bản Đồ |
Kỹ thuật xây dựng |
21. |
9520604 |
Kỹ Thuật Dầu Khí |
Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí |
22. |
9540101 |
Công Nghệ Thực Phẩm |
Kỹ thuật hóa học |
23. |
9580201 |
Kỹ Thuật xây dựng |
Kỹ thuật xây dựng |
24. |
9580202 |
Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Thủy |
Kỹ thuật xây dựng |
25. |
9580204 |
Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Ngầm |
Kỹ thuật xây dựng |
26. |
9580205 |
Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Giao Thông |
Kỹ thuật xây dựng |
27. |
9580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
Kỹ thuật xây dựng |
28. |
9580212 |
Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước |
Kỹ thuật xây dựng |
29. |
9580302 |
Quản lý xây dựng |
Kỹ thuật xây dựng |
30. |
9850101 |
Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường |
Môi trường và Tài nguyên |
31. |
9540204 |
Công nghệ dệt, may |
Cơ khí |
Thông tin tuyển sinh khác
-
Danh mục ngành đào tạo trình độ Tiến Sĩ năm 2024 (Ngày 20/02/2023)
-
Danh mục ngành đào tạo trình độ Tiến Sĩ năm 2022 (Ngày 10/01/2022)
-
Danh mục ngành đào tạo trình độ Tiến Sĩ 2021 (Ngày 25/03/2021)
-
Danh mục ngành đào tạo trình độ Tiến Sĩ 2020 (Ngày 10/01/2020)
-
Danh mục ngành đào tạo trình độ Tiến Sĩ 2019 (Ngày 11/02/2019)