Tuyển sinh Sau Đại Học - Đại học Bách Khoa - ĐHQG Tp.HCM
Ngày 04/11/2025
Danh mục ngành đào tạo trình độ Thạc Sĩ 2021
TT  | 
Mã số  | 
Tên ngành  | 
Khoa quản lý ngành  | 
1  | 
8340101  | 
Quản trị kinh doanh  | 
Quản lý công nghiệp  | 
2  | 
8340405  | 
Hệ thống thông tin quản lý  | 
Khoa học & Kỹ thuật máy tính  | 
3  | 
8340402  | 
Chính sách công  | 
Môi trường và Tài nguyên  | 
4  | 
8420201  | 
Công nghệ sinh học  | 
Kỹ thuật hóa học  | 
5  | 
8440214  | 
Bản đồ viễn thám & hệ thông tin địa lý  | 
Kỹ thuật xây dựng  | 
6  | 
8460112  | 
Toán ứng dụng  | 
Khoa học ứng dụng  | 
7  | 
8460107  | 
Khoa học tính toán  | 
Kỹ thuật xây dựng  | 
8  | 
8480101  | 
Khoa học máy tính  | 
Khoa học & Kỹ thuật máy tính  | 
9  | 
8480201  | 
Công nghệ thông tin  | 
Khoa học & Kỹ thuật máy tính  | 
10  | 
8510602  | 
Quản lý năng lượng  | 
Điện – Điện tử  | 
11  | 
8520101  | 
Cơ kỹ thuật  | 
Khoa học ứng dụng  | 
12  | 
8520103  | 
Kỹ thuật cơ khí  | 
Cơ khí  | 
13  | 
8520114  | 
Kỹ thuật cơ điện tử  | 
Cơ khí  | 
14  | 
8520115  | 
Kỹ thuật nhiệt  | 
Cơ khí  | 
15  | 
8520117  | 
Kỹ thuật công nghiệp  | 
Cơ khí  | 
16  | 
8520120  | 
Kỹ thuật hàng không  | 
Kỹ thuật giao thông  | 
17  | 
8520116  | 
Kỹ thuật cơ khí động lực  | 
Kỹ thuật giao thông  | 
18  | 
8520201  | 
Kỹ thuật điện  | 
Điện – Điện tử  | 
19  | 
8520203  | 
Kỹ thuật điện tử  | 
Điện – Điện tử  | 
20  | 
8520208  | 
Kỹ thuật viễn thông  | 
Điện – Điện tử  | 
21  | 
8520216  | 
Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa  | 
Điện – Điện tử  | 
22  | 
8520301  | 
Kỹ thuật hóa học  | 
Kỹ thuật hóa học  | 
23  | 
8520305  | 
Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu  | 
Kỹ thuật hóa học  | 
24  | 
8520309  | 
Kỹ thuật vật liệu  | 
Công nghệ vật liệu  | 
25  | 
8520320  | 
Kỹ thuật môi trường  | 
Môi trường và Tài nguyên  | 
26  | 
8520401  | 
Vật lý kỹ thuật  | 
Khoa học ứng dụng  | 
27  | 
8520501  | 
Kỹ thuật địa chất  | 
Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí  | 
28  | 
8520604  | 
Kỹ thuật dầu khí  | 
Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí  | 
29  | 
8520503  | 
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ  | 
Kỹ thuật xây dựng  | 
30  | 
8540101  | 
Công nghệ thực phẩm  | 
Kỹ thuật hóa học  | 
31  | 
8540204  | 
Công nghệ dệt, may  | 
Cơ khí  | 
32  | 
8580201  | 
Kỹ thuật xây dựng  | 
Kỹ thuật xây dựng  | 
33  | 
8580202  | 
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy  | 
Kỹ thuật xây dựng  | 
34  | 
8580203  | 
Kỹ thuật công trình biển  | 
Kỹ thuật xây dựng  | 
35  | 
8580204  | 
Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm  | 
Kỹ thuật xây dựng  | 
36  | 
8580205  | 
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông  | 
Kỹ thuật xây dựng  | 
37  | 
8580211  | 
Địa kỹ thuật xây dựng  | 
Kỹ thuật xây dựng  | 
38  | 
8580212  | 
Kỹ thuật tài nguyên nước  | 
Kỹ thuật xây dựng  | 
39  | 
8580302  | 
Quản lý xây dựng  | 
Kỹ thuật xây dựng  | 
40  | 
8850101  | 
Quản lý tài nguyên & môi trường  | 
Môi trường và Tài nguyên  | 
Thông tin tuyển sinh khác
- 
				
								
Môn thi và Đề cương tuyển sinh năm 2025 (Ngày 07/03/2025)
 - 
				
								
Danh mục ngành đào tạo trình độ Thạc Sĩ 2025 (Ngày 07/03/2025)
 - 
				
								
Danh mục ngành đúng - ngành gần - ngành xa tuyển sinh sau đại học năm 2025 (Ngày 07/03/2025)
 - 
				
								
Danh mục ngành đào tạo trình độ Thạc Sĩ 2024 (Ngày 20/09/2024)
 - 
				
								
Môn thi và Đề cương tuyển sinh năm 2024 (Ngày 03/05/2024)
 

        
						
						








 