Tuyển sinh Sau Đại Học - Đại học Bách Khoa - ĐHQG Tp.HCM
Ngày 04/11/2025
Danh mục ngành đào tạo trình độ Thạc Sĩ 2018 đợt 1
| TT | 
Mã số | 
Tên ngành | 
Khoa quản lý ngành | 
| 1.        | 
8340101 | 
Quản Trị Kinh Doanh | 
Quản lý công nghiệp | 
| 2.        | 
8340402 | 
Chính sách công | 
Môi trường và Tài nguyên | 
| 3.        | 
8340405 | 
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý | 
Khoa học & Kỹ thuật máy tính | 
| 4.        | 
8420201 | 
Công Nghệ Sinh Học | 
Kỹ thuật hóa học | 
| 5.        | 
8440214 | 
Bản Đồ, Viễn Thám Và Hệ Thống Thông Tin Địa Lý | 
Kỹ thuật xây dựng | 
| 6.        | 
8460112 | 
Toán Ứng Dụng | 
Khoa học ứng dụng | 
| 7.        | 
8460107 | 
Khoa Học Tính Toán | 
Khoa học ứng dụng | 
| 8.        | 
8480101 | 
Khoa Học Máy Tính | 
Khoa học & Kỹ thuật máy tính | 
| 9.        | 
8480201 | 
Công nghệ thông tin | 
Khoa học & Kỹ thuật máy tính | 
| 10.   | 
8510602 | 
Quản Lý Năng Lượng | 
Điện – Điện tử | 
| 11.   | 
8520101 | 
Cơ Kỹ Thuật | 
Khoa học ứng dụng | 
| 12.   | 
8520103 | 
Kỹ Thuật Cơ Khí | 
Cơ khí | 
| 13.   | 
8520114 | 
Kỹ Thuật Cơ Điện Tử | 
Cơ khí | 
| 14.   | 
8520115 | 
Kỹ Thuật Nhiệt | 
Cơ khí | 
| 15.   | 
8520116 | 
Kỹ Thuật Cơ Khí Động Lực | 
Kỹ thuật giao thông | 
| 16.   | 
8520117 | 
Kỹ Thuật Công Nghiệp | 
Cơ khí | 
| 17.   | 
8520120 | 
Kỹ Thuật Hàng Không | 
Kỹ thuật giao thông | 
| 18.   | 
8520201 | 
Kỹ Thuật Điện | 
Điện – Điện tử | 
| 19.   | 
8520203 | 
Kỹ Thuật Điện Tử | 
Điện – Điện tử | 
| 20.   | 
8520208 | 
Kỹ Thuật Viễn Thông | 
Điện – Điện tử | 
| 21.   | 
8520216 | 
Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa | 
Điện – Điện tử | 
| 22.   | 
8520301 | 
Kỹ Thuật Hóa Học | 
Kỹ thuật hóa học | 
| 23.   | 
8520305 | 
Kỹ Thuật Hóa Dầu và Lọc dầu | 
Kỹ thuật hóa học | 
| 24.   | 
8520309 | 
Kỹ Thuật Vật Liệu | 
Công nghệ vật liệu | 
| 25.   | 
8520320 | 
Kỹ Thuật Môi Trường | 
Môi trường và Tài nguyên | 
| 26.   | 
8520401 | 
Vật Lý Kỹ Thuật | 
Khoa học ứng dụng | 
| 27.   | 
8520501 | 
Kỹ Thuật Địa Chất | 
Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí | 
| 28.   | 
8520503 | 
Kỹ Thuật Trắc Địa - Bản Đồ | 
Kỹ thuật xây dựng | 
| 29.   | 
8520604 | 
Kỹ Thuật Dầu Khí | 
Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí | 
| 30.   | 
8540101 | 
Công Nghệ Thực Phẩm | 
Kỹ thuật hóa học | 
| 31.   | 
8580201 | 
Kỹ Thuật xây dựng | 
Kỹ thuật xây dựng | 
| 32.   | 
8580202 | 
Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Thủy | 
Kỹ thuật xây dựng | 
| 33.   | 
8580203 | 
Kỹ Thuật Công Trình Biển | 
Kỹ thuật xây dựng | 
| 34.   | 
8580204 | 
Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Ngầm | 
Kỹ thuật xây dựng | 
| 35.   | 
8580205 | 
Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Giao Thông | 
Kỹ thuật xây dựng | 
| 36.   | 
8580211 | 
Địa kỹ thuật xây dựng | 
Kỹ thuật xây dựng | 
| 37.   | 
8580212 | 
Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước | 
Kỹ thuật xây dựng | 
| 38.   | 
8580302 | 
Quản lý xây dựng | 
Kỹ thuật xây dựng | 
| 39.   | 
8850101 | 
Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường | 
Môi trường và Tài nguyên | 
Thông tin tuyển sinh khác
- 
				
								
Môn thi và Đề cương tuyển sinh năm 2025 (Ngày 07/03/2025)
 - 
				
								
Danh mục ngành đào tạo trình độ Thạc Sĩ 2025 (Ngày 07/03/2025)
 - 
				
								
Danh mục ngành đúng - ngành gần - ngành xa tuyển sinh sau đại học năm 2025 (Ngày 07/03/2025)
 - 
				
								
Danh mục ngành đào tạo trình độ Thạc Sĩ 2024 (Ngày 20/09/2024)
 - 
				
								
Môn thi và Đề cương tuyển sinh năm 2024 (Ngày 03/05/2024)
 

        
						
						








 