Tuyển sinh Sau Đại Học - Đại học Bách Khoa - ĐHQG Tp.HCM
Ngày 04/11/2025
Danh mục ngành đào tạo trình độ Thạc Sĩ 2023
| 
 TT  | 
 Mã số  | 
 Tên ngành  | 
 Khoa quản lý ngành  | 
|
| 
 1  | 
 8340101  | 
 Quản trị kinh doanh  | 
 Quản lý công nghiệp  | 
|
| 
 2  | 
 8340405  | 
 Hệ thống thông tin quản lý  | 
 Khoa học & Kỹ thuật máy tính  | 
|
| 
 3  | 
 8340402  | 
 Chính sách công  | 
 Môi trường và Tài nguyên  | 
|
| 
 4  | 
 8420201  | 
 Công nghệ sinh học  | 
 Kỹ thuật hóa học  | 
|
| 
 5  | 
 8460112  | 
 Toán ứng dụng  | 
 Khoa học ứng dụng  | 
|
| 
 6  | 
 8480101  | 
 Khoa học máy tính  | 
 Khoa học & Kỹ thuật máy tính  | 
|
| 
 7  | 
 8480201  | 
 Công nghệ thông tin  | 
 Khoa học & Kỹ thuật máy tính  | 
|
| 
 8  | 
 8510602  | 
 Quản lý năng lượng  | 
 Điện – Điện tử  | 
|
| 
 9  | 
 8520101  | 
 Cơ kỹ thuật  | 
 Khoa học ứng dụng  | 
|
| 
 10  | 
 8520103  | 
 Kỹ thuật cơ khí  | 
 Cơ khí  | 
|
| 
 11  | 
 8520114  | 
 Kỹ thuật cơ điện tử  | 
 Cơ khí  | 
|
| 
 12  | 
 8520115  | 
 Kỹ thuật nhiệt  | 
 Cơ khí  | 
|
| 
 13  | 
 8520117  | 
 Kỹ thuật công nghiệp  | 
 Cơ khí  | 
|
| 
 14  | 
 8520120  | 
 Kỹ thuật hàng không  | 
 Kỹ thuật giao thông  | 
|
| 
 15  | 
 8520116  | 
 Kỹ thuật cơ khí động lực  | 
 Kỹ thuật giao thông  | 
|
| 
 16  | 
 8520201  | 
 Kỹ thuật điện  | 
 Điện – Điện tử  | 
|
| 
 17  | 
 8520203  | 
 Kỹ thuật điện tử  | 
 Điện – Điện tử  | 
|
| 
 18  | 
 8520208  | 
 Kỹ thuật viễn thông  | 
 Điện – Điện tử  | 
|
| 
 19  | 
 8520216  | 
 Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa  | 
 Điện – Điện tử  | 
|
| 
 20  | 
 8520301  | 
 Kỹ thuật hóa học  | 
 Kỹ thuật hóa học  | 
|
| 
 21  | 
 8520305  | 
 Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu  | 
 Kỹ thuật hóa học  | 
|
| 
 22  | 
 8520309  | 
 Kỹ thuật vật liệu  | 
 Công nghệ vật liệu  | 
|
| 
 23  | 
 8520320  | 
 Kỹ thuật môi trường  | 
 Môi trường và Tài nguyên  | 
|
| 
 24  | 
 8520401  | 
 Vật lý kỹ thuật  | 
 Khoa học ứng dụng  | 
|
| 
 25  | 
 8520501  | 
 Kỹ thuật địa chất  | 
 Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí  | 
|
| 
 26  | 
 8520604  | 
 Kỹ thuật dầu khí  | 
 Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí  | 
|
| 
 27  | 
 8540101  | 
 Công nghệ thực phẩm  | 
 Kỹ thuật hóa học  | 
|
| 
 28  | 
 8540204  | 
 Công nghệ dệt, may  | 
 Cơ khí  | 
|
| 
 29  | 
 8850101  | 
 Quản lý tài nguyên & môi trường  | 
 Môi trường và Tài nguyên  | 
|
| 
 30  | 
 8460107  | 
 Khoa học tính toán  | 
 Khoa học ứng dụng  | 
|
| 
 31  | 
 8580302  | 
 Quản lý xây dựng  | 
 Kỹ thuật xây dựng  | 
|
| 
 32  | 
 8580205  | 
 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông  | 
 
  | 
|
| 
 
  | 
 
  | 
 Ngành Địa kỹ thuật Xây dựng  | 
||
| 
 Các chuyên ngành  | 
 Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm  | 
|||
| 
 Địa kỹ thuật xây dựng  | 
||||
| 
 34  | 
 8580201  | 
 Các chuyên ngành  | 
 Ngành Kỹ thuật xây dựng  | 
 
  | 
| 
 Bản đồ viễn thám & hệ thông tin địa lý  | 
||||
| 
 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ  | 
||||
| 
 Kỹ thuật xây dựng  | 
||||
| 
 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy  | 
||||
| 
 Kỹ thuật công trình biển  | 
||||
| 
 Kỹ thuật tài nguyên nước  | 
||||
| 
 Công nghệ Vật liệu xây dựng  | 
||||
| 
 TT  | 
 Mã số  | 
 Tên ngành  | 
 Khoa quản lý ngành  | 
|
| 
 1  | 
 8340101  | 
 Quản trị kinh doanh  | 
 Quản lý công nghiệp  | 
|
| 
 2  | 
 8340405  | 
 Hệ thống thông tin quản lý  | 
 Khoa học & Kỹ thuật máy tính  | 
|
| 
 3  | 
 8340402  | 
 Chính sách công  | 
 Môi trường và Tài nguyên  | 
|
| 
 4  | 
 8420201  | 
 Công nghệ sinh học  | 
 Kỹ thuật hóa học  | 
|
| 
 5  | 
 8460112  | 
 Toán ứng dụng  | 
 Khoa học ứng dụng  | 
|
| 
 6  | 
 8480101  | 
 Khoa học máy tính  | 
 Khoa học & Kỹ thuật máy tính  | 
|
| 
 7  | 
 8480201  | 
 Công nghệ thông tin  | 
 Khoa học & Kỹ thuật máy tính  | 
|
| 
 8  | 
 8510602  | 
 Quản lý năng lượng  | 
 Điện – Điện tử  | 
|
| 
 9  | 
 8520101  | 
 Cơ kỹ thuật  | 
 Khoa học ứng dụng  | 
|
| 
 10  | 
 8520103  | 
 Kỹ thuật cơ khí  | 
 Cơ khí  | 
|
| 
 11  | 
 8520114  | 
 Kỹ thuật cơ điện tử  | 
 Cơ khí  | 
|
| 
 12  | 
 8520115  | 
 Kỹ thuật nhiệt  | 
 Cơ khí  | 
|
| 
 13  | 
 8520117  | 
 Kỹ thuật công nghiệp  | 
 Cơ khí  | 
|
| 
 14  | 
 8520120  | 
 Kỹ thuật hàng không  | 
 Kỹ thuật giao thông  | 
|
| 
 15  | 
 8520116  | 
 Kỹ thuật cơ khí động lực  | 
 Kỹ thuật giao thông  | 
|
| 
 16  | 
 8520201  | 
 Kỹ thuật điện  | 
 Điện – Điện tử  | 
|
| 
 17  | 
 8520203  | 
 Kỹ thuật điện tử  | 
 Điện – Điện tử  | 
|
| 
 18  | 
 8520208  | 
 Kỹ thuật viễn thông  | 
 Điện – Điện tử  | 
|
| 
 19  | 
 8520216  | 
 Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa  | 
 Điện – Điện tử  | 
|
| 
 20  | 
 8520301  | 
 Kỹ thuật hóa học  | 
 Kỹ thuật hóa học  | 
|
| 
 21  | 
 8520305  | 
 Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu  | 
 Kỹ thuật hóa học  | 
|
| 
 22  | 
 8520309  | 
 Kỹ thuật vật liệu  | 
 Công nghệ vật liệu  | 
|
| 
 23  | 
 8520320  | 
 Kỹ thuật môi trường  | 
 Môi trường và Tài nguyên  | 
|
| 
 24  | 
 8520401  | 
 Vật lý kỹ thuật  | 
 Khoa học ứng dụng  | 
|
| 
 25  | 
 8520501  | 
 Kỹ thuật địa chất  | 
 Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí  | 
|
| 
 26  | 
 8520604  | 
 Kỹ thuật dầu khí  | 
 Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí  | 
|
| 
 27  | 
 8540101  | 
 Công nghệ thực phẩm  | 
 Kỹ thuật hóa học  | 
|
| 
 28  | 
 8540204  | 
 Công nghệ dệt, may  | 
 Cơ khí  | 
|
| 
 29  | 
 8850101  | 
 Quản lý tài nguyên & môi trường  | 
 Môi trường và Tài nguyên  | 
|
| 
 30  | 
 8580302  | 
 Quản lý xây dựng  | 
 Kỹ thuật xây dựng  | 
|
| 
 31  | 
 8580205  | 
 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông  | 
 Kỹ thuật xây dựng  | 
|
| 
 32  | 
 8580211  | 
 Ngành Địa kỹ thuật Xây dựng  | 
||
| 
 Các chuyên ngành  | 
 Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm  | 
|||
| 
 Địa kỹ thuật xây dựng  | 
||||
| 
 33  | 
 8580201  | 
 Các chuyên ngành  | 
 Ngành Kỹ thuật xây dựng  | 
 Kỹ thuật xây dựng  | 
| 
 Bản đồ viễn thám & hệ thông tin địa lý  | 
||||
| 
 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ  | 
||||
| 
 Kỹ thuật xây dựng  | 
||||
| 
 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy  | 
||||
| 
 Kỹ thuật công trình biển  | 
||||
| 
 Kỹ thuật tài nguyên nước  | 
||||
| 
 Công nghệ Vật liệu xây dựng  | 
||||
Thông tin tuyển sinh khác
- 
				
								
Môn thi và Đề cương tuyển sinh năm 2025 (Ngày 07/03/2025)
 - 
				
								
Danh mục ngành đào tạo trình độ Thạc Sĩ 2025 (Ngày 07/03/2025)
 - 
				
								
Danh mục ngành đúng - ngành gần - ngành xa tuyển sinh sau đại học năm 2025 (Ngày 07/03/2025)
 - 
				
								
Danh mục ngành đào tạo trình độ Thạc Sĩ 2024 (Ngày 20/09/2024)
 - 
				
								
Môn thi và Đề cương tuyển sinh năm 2024 (Ngày 03/05/2024)
 

        
						
						








