Super User
Wednesday, 30 September 2020 15:26
Thời khóa biểu lớp ôn tập môn cơ sở phục vụ tuyển sinh Sau đại học năm 2020 - đợt 2 (Cập nhật 01/10/2020)
Published in
Thông báo Tuyển sinh
Monday, 28 September 2020 08:21
Khai giảng lớp ôn tập môn Toán 1, Toán quản lý, Toán Rời Rạc và Anh Văn phục vụ tuyển sinh 2020 đợt 2
Published in
Thông báo Tuyển sinh
Monday, 28 September 2020 08:19
TKB ôn tập môn Toán 1, Toán quản lý, Toán Rời Rạc và Anh văn từ 28/09/2020 → HẾT
Published in
Thời khóa biểu ôn tập
Monday, 21 September 2020 08:45
Dời ngày khai giảng các lớp học ôn tập môn Toán, Anh văn và các môn Cơ sở
Published in
Thông báo Tuyển sinh
Wednesday, 09 September 2020 16:26
Lịch thi cuối ký lớp chuyển đổi ngành Quản lý xây dựng và ngành KT hệ thống công nghiệp
Published in
Thông báo
Monday, 31 August 2020 17:37
Kết quả phúc tra tuyển sinh sau đại học năm 2020 đợt 1
Published in
Thông báo Tuyển sinh
Thursday, 27 August 2020 13:31
Học bổng Toshiba năm 2020
Phòng ĐT SĐH xin chuyển đến Anh/Chị thông tin học bổng Toshiba năm 2020 như sau:
Thời gian nộp hồ sơ: đến ngày 11/09/2020
Địa điểm nộp hồ sơ: Công tác chính trị sinh viên, Đại học Bách khoa, 268 Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10, TP.HCM
Thông tin chi tiết vui lòng xem tại file đính kèm.
Thời gian nộp hồ sơ: đến ngày 11/09/2020
Địa điểm nộp hồ sơ: Công tác chính trị sinh viên, Đại học Bách khoa, 268 Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10, TP.HCM
Thông tin chi tiết vui lòng xem tại file đính kèm.
Published in
Thông báo
Thursday, 27 August 2020 11:05
Học bổng sau đại học của ĐHQG - TP.HCM năm 2020
Thời gian nộp hồ sơ: trong tháng 9/2020.
Địa điểm nộp hồ sơ: phòng Đào tạo Sau đại học, phòng 115 B3, 268 Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10, TP.HCM
Thông tin chi tiết, vui lòng xem tại file đính kèm.
Địa điểm nộp hồ sơ: phòng Đào tạo Sau đại học, phòng 115 B3, 268 Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10, TP.HCM
Thông tin chi tiết, vui lòng xem tại file đính kèm.
Published in
Thông báo
Tuesday, 18 August 2020 16:18
Danh mục môn học xét miễn từ khóa đại học 2018 trở về trước
Mã ngành ĐH | Ngành ĐH | Mã ngành cao học | Ngành cao học | File DMMH xét miễn |
---|---|---|---|---|
7520503 | Kỹ thuật trắc địa bản đồ | 8440214 | Bản Đồ, Viễn Thám Và Hệ Thống Thông Tin Địa Lý | Link |
7520101 | Cơ kỹ thuật | 8520101 | Cơ Kỹ Thuật | Link |
7420201 | Công nghệ sinh học | 8420201 | Công Nghệ Sinh Học | Link |
7540101 | Công nghệ thực phẩm | 8540101 | Công Nghệ Thực Phẩm | Link |
7540204 | Công nghệ dệt may | 8540204 | Công nghệ Dệt, May | Link |
7520312 | Kỹ thuật dệt | 8540204 | Công nghệ Dệt, May | Link |
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 8580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | Link |
7520210 | Kỹ thuật máy tính | 8480101 | Khoa Học Máy Tính | Link |
7480101 | Khoa học máy tính | 8480101 | Khoa Học Máy Tính | Link |
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 8520114 | Kỹ Thuật Cơ Điện Tử | Link |
7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 8520103 | Kỹ Thuật Cơ Khí | Link |
7520130 | Kỹ thuật ô tô | 8520116 | Kỹ Thuật Cơ Khí Động Lực | Link |
7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | 8520116 | Kỹ Thuật Cơ Khí Động Lực | Link |
7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 8520117 | Kỹ Thuật Công Nghiệp | Link |
7520604 | Kỹ thuật dầu khí | 8520604 | Kỹ Thuật Dầu Khí | Link |
7520501 | Kỹ thuật địa chất | 8520501 | Kỹ Thuật Địa Chất | Link |
7520201 | Kỹ thuật Điện | 8520201 | Kỹ Thuật Điện | Link |
7520207 | Kỹ thuật Điện Tử - Viễn Thông | 8520203 | Kỹ Thuật Điện Tử | Link |
7520216 | Kỹ thuật Điều Khiển và Tự động hóa | 8520216 | Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa | Link |
7520120 | Kỹ thuật hàng không | 8520120 | Kỹ Thuật Hàng Không | Link |
7520301 | Kỹ thuật hóa học | 8520305 | Kỹ Thuật Hóa Dầu và Lọc dầu | Link |
7520301 | Kỹ thuật hóa học | 8520301 | Kỹ Thuật Hóa Học | Link |
7520320 | Kỹ thuật môi trường | 8520320 | Kỹ Thuật Môi Trường | Link |
7520115 | Kỹ thuât nhiệt | 8520115 | Kỹ Thuật Nhiệt | Link |
7520503 | Kỹ thuật trắc địa bản đồ | 8520503 | Kỹ Thuật Trắc Địa - Bản Đồ | Link |
7520309 | Kỹ thuật vật liệu | 8520309 | Kỹ Thuật Vật Liệu | Link |
7520207 | Kỹ thuật Điện Tử - Viễn Thông | 8520208 | Kỹ Thuật Viễn Thông | Link |
7510105 | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu Xây dựng | 8580201 | Kỹ Thuật Xây Dựng | Link |
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 8580201 | Kỹ Thuật Xây Dựng | Link |
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 8580204 | Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Ngầm | Link |
7850101 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | 8850101 | Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường | Link |
7510601 | Quản lý công nghiệp | 8340101 | Quản Trị Kinh Doanh | CN Quản trị kinh doanh CN Quản lý công nghiệp |
7520401 | Vật lý kỹ thuật | 8520401 | Vật Lý Kỹ Thuật | Link |
Published in
Liên thông ĐH - ThS