Tuyển sinh Sau Đại Học - Đại học Bách Khoa - ĐHQG Tp.HCM
23/11/2024
Danh mục ngành đào tạo trình độ Thạc Sĩ 2016 đợt 1
TT | Mã số | Tên ngành | Khoa quản lý ngành |
60 34 | Kinh doanh và quản lý | ||
1. | 60 34 01 02 | Quản trị kinh doanh | Quản lý công nghiệp |
2. | 60 34 04 05 | Hệ thống thông tin quản lý | Khoa học & Kỹ thuật máy tính |
3. | 60 34 04 02 | Chính sách công | Môi trường & Tài nguyên |
60 42 | Khoa học sự sống | ||
4. | 60 42 02 01 | Công nghệ sinh học | Kỹ thuật hóa học |
60 44 | Khoa học tự nhiên | ||
5. | 60 44 02 14 | Bản đồ viễn thám & hệ thống tin địa lý | Kỹ thuật xây dựng |
60 46 | Toán và thống kê | ||
6. | 60 46 01 12 | Toán ứng dụng | Khoa học ứng dụng |
7. | 60 46 01 36 | Khoa học tính toán | |
60 48 | Khoa học máy tính | ||
8. | 60 48 01 01 | Khoa học máy tính | Khoa học & Kỹ thuật máy tính |
60 52 | Kỹ thuật – Công nghệ | ||
9. | 60 52 01 01 | Cơ học kỹ thuật | Khoa học ứng dụng |
10. | 60 52 01 03 | Kỹ thuật cơ khí | Cơ khí |
11. | 60 52 01 14 | Kỹ thuật cơ điện tử | |
12. | 60 52 01 15 | Kỹ thuật nhiệt | |
13. | 60 52 01 17 | Kỹ thuật công nghiệp | |
14. | 60 52 01 10 | Kỹ thuật hàng không | Kỹ thuật giao thông |
15. | 60 52 01 16 | Kỹ thuật cơ khí động lực | |
16. | 60 52 02 02 | Kỹ thuật điện | Điện – Điện tử |
17. | 60 52 02 03 | Kỹ thuật điện tử | |
18. | 60 52 02 08 | Kỹ thuật viễn thông | |
19. | 60 52 02 16 | Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa | |
20. | 60 52 03 09 | Kỹ thuật vật liệu | Công nghệ vật liệu |
21. | 60 52 03 20 | Kỹ thuật môi trường | Môi trường |
22. | 60 52 03 01 | Kỹ thuật hoá học | Kỹ thuật hóa học |
23. | 60 53 55 |
Kỹ thuật hoá dầu |
|
24. | 60 52 04 01 | Vật lý kỹ thuật | Khoa học ứng dụng |
25. | 60 52 05 01 | Kỹ thuật địa chất | Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí |
26. | 60 52 06 04 | Kỹ thuật dầu khí | |
27. | 60 52 05 03 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | Kỹ thuật xây dựng |
60 54 | Sản xuất và chế biến | ||
28. | 60 54 01 01 | Công nghệ thực phẩm | Kỹ thuật hóa học |
60 58 | Kiến trúc và xây dựng | ||
29. | 60 58 02 02 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | Kỹ thuật xây dựng |
30. | 60 58 02 04 | Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm | |
31. | 60 58 02 05 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |
32. | 60 58 02 08 | Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng & công nghiệp | |
33. | 60 58 02 12 | Kỹ thuật tài nguyên nước | |
34. | 60 58 03 02 | Quản lý xây dựng | |
35. | 60 58 02 03 | Kỹ thuật công trình biển | |
36. | 60 58 02 11 | Địa kỹ thuật xây dựng | |
60 85 | Môi trường và bảo vệ môi trường | ||
37. | 60 85 01 01 | Quản lý tài nguyên & môi trường | Môi trường |
Thông tin tuyển sinh khác
-
Danh mục ngành đào tạo trình độ Thạc Sĩ 2024 ( 20/09/2024)
-
Môn thi và Đề cương tuyển sinh năm 2024 ( 03/05/2024)
-
Danh mục ngành đào tạo trình độ Thạc Sĩ 2024 (đợt tháng 10 năm 2024) ( 17/04/2024)
-
Danh mục ngành đúng - ngành gần - ngành khác tuyển sinh sau đại học năm 2024 ( 14/03/2024)
-
Danh mục ngành đào tạo trình độ Thạc Sĩ 2023(cập nhật) ( 03/10/2023)