Tuyển sinh Sau Đại Học - Đại học Bách Khoa - ĐHQG Tp.HCM

23/11/2024

Danh mục ngành đào tạo trình độ Thạc Sĩ 2024


TT

Mã số

Tên ngành

Khoa quản lý ngành

1

8340101

Quản trị kinh doanh

Quản lý công nghiệp

2

8340405

Hệ thống thông tin quản lý

Khoa học & Kỹ thuật máy tính

3

8340402

Chính sách công

Môi trường và Tài nguyên

4

8420201

Công nghệ sinh học

Kỹ thuật hóa học

5

8460112

Toán ứng dụng

Khoa học ứng dụng

6

8480101

Khoa học máy tính

Khoa học & Kỹ thuật máy tính

7

8480201

Công nghệ thông tin

Khoa học & Kỹ thuật máy tính

8

8510602

Quản lý năng lượng

Điện – Điện tử

9

8520101

Cơ kỹ thuật

Khoa học ứng dụng

10

8520103

Kỹ thuật cơ khí

Cơ khí

11

8520114

Kỹ thuật cơ điện tử

Cơ khí

12

8520115

Kỹ thuật nhiệt

Cơ khí

13

8520117

Kỹ thuật công nghiệp

Cơ khí

14

8520120

Kỹ thuật hàng không

Kỹ thuật giao thông

15

8520116

Kỹ thuật cơ khí động lực

Kỹ thuật giao thông

16

8520201

Kỹ thuật điện

Điện – Điện tử

17

8520203

Kỹ thuật điện tử

Điện – Điện tử

18

8520208

Kỹ thuật viễn thông

Điện – Điện tử

19

8520216

Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa

Điện – Điện tử

20

8520301

Kỹ thuật hóa học

Kỹ thuật hóa học

21

8520305

Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu

Kỹ thuật hóa học

22

8520309

Kỹ thuật vật liệu

Công nghệ vật liệu

23

8520320

Kỹ thuật môi trường

Môi trường và Tài nguyên

24

8520401

Vật lý kỹ thuật

Khoa học ứng dụng

25

8520501

Kỹ thuật địa chất

Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí

26

8520604

Kỹ thuật dầu khí

Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí

27

8540101

Công nghệ thực phẩm

Kỹ thuật hóa học

28

8540204

Công nghệ dệt, may

Cơ khí

29

8850101

Quản lý tài nguyên & môi trường

Môi trường và Tài nguyên

30

8460107

Khoa học tính toán

Khoa học ứng dụng

31

8340419

Quản trị bệnh viện

Quản lý công nghiệp


32

8520202

Thiết kế vi mạch

Điện – Điện tử

33

8580302

Quản lý xây dựng

Kỹ thuật xây dựng

34

8580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Kỹ thuật xây dựng

35 8580211 Ngành địa kỹ thuật xây dựng


Kỹ thuật xây dựng

Các chuyên ngành

Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm

Địa kỹ thuật xây dựng

36 8580201 Ngành kỹ thuật xây dựng





Kỹ thuật xây dựng

 

 

Các chuyên ngành

 

 

 

Bản đồ viễn thám & hệ thông tin địa lý

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Kỹ thuật xây dựng

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Kỹ thuật công trình biển

Kỹ thuật tài nguyên nước

Công nghệ Vật liệu xây dựng

TT

Mã số

Tên ngành

Khoa quản lý ngành

1

8340101

Quản trị kinh doanh

Quản lý công nghiệp

2

8340405

Hệ thống thông tin quản lý

Khoa học & Kỹ thuật máy tính

3

8340402

Chính sách công

Môi trường và Tài nguyên

4

8420201

Công nghệ sinh học

Kỹ thuật hóa học

5

8460112

Toán ứng dụng

Khoa học ứng dụng

6

8480101

Khoa học máy tính

Khoa học & Kỹ thuật máy tính

7

8480201

Công nghệ thông tin

Khoa học & Kỹ thuật máy tính

8

8510602

Quản lý năng lượng

Điện – Điện tử

9

8520101

Cơ kỹ thuật

Khoa học ứng dụng

10

8520103

Kỹ thuật cơ khí

Cơ khí

11

8520114

Kỹ thuật cơ điện tử

Cơ khí

12

8520115

Kỹ thuật nhiệt

Cơ khí

13

8520117

Kỹ thuật công nghiệp

Cơ khí

14

8520120

Kỹ thuật hàng không

Kỹ thuật giao thông

15

8520116

Kỹ thuật cơ khí động lực

Kỹ thuật giao thông

16

8520201

Kỹ thuật điện

Điện – Điện tử

17

8520203

Kỹ thuật điện tử

Điện – Điện tử

18

8520208

Kỹ thuật viễn thông

Điện – Điện tử

19

8520216

Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa

Điện – Điện tử

20

8520301

Kỹ thuật hóa học

Kỹ thuật hóa học

21

8520305

Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu

Kỹ thuật hóa học

22

8520309

Kỹ thuật vật liệu

Công nghệ vật liệu

23

8520320

Kỹ thuật môi trường

Môi trường và Tài nguyên

24

8520401

Vật lý kỹ thuật

Khoa học ứng dụng

25

8520501

Kỹ thuật địa chất

Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí

26

8520604

Kỹ thuật dầu khí

Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí

27

8540101

Công nghệ thực phẩm

Kỹ thuật hóa học

28

8540204

Công nghệ dệt, may

Cơ khí

29

8850101

Quản lý tài nguyên & môi trường

Môi trường và Tài nguyên

30

8580302

Quản lý xây dựng

Kỹ thuật xây dựng

31

8580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Kỹ thuật xây dựng

32

8580211

Ngành Địa kỹ thuật Xây dựng

Các chuyên ngành

Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm

Địa kỹ thuật xây dựng

33

8580201

Các chuyên ngành

Ngành Kỹ thuật xây dựng

Kỹ thuật xây dựng

Bản đồ viễn thám & hệ thông tin địa lý

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Kỹ thuật xây dựng

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Kỹ thuật công trình biển

Kỹ thuật tài nguyên nước

Công nghệ Vật liệu xây dựng

 Tuyển sinh Sau Đại Học - Đại học Bách Khoa - ĐHQG Tp.HCM

23/11/2024

Danh mục ngành đào tạo trình độ Thạc Sĩ 2024


TT

Mã số

Tên ngành

Khoa quản lý ngành

1

8340101

Quản trị kinh doanh

Quản lý công nghiệp

2

8340405

Hệ thống thông tin quản lý

Khoa học & Kỹ thuật máy tính

3

8340402

Chính sách công

Môi trường và Tài nguyên

4

8420201

Công nghệ sinh học

Kỹ thuật hóa học

5

8460112

Toán ứng dụng

Khoa học ứng dụng

6

8480101

Khoa học máy tính

Khoa học & Kỹ thuật máy tính

7

8480201

Công nghệ thông tin

Khoa học & Kỹ thuật máy tính

8

8510602

Quản lý năng lượng

Điện – Điện tử

9

8520101

Cơ kỹ thuật

Khoa học ứng dụng

10

8520103

Kỹ thuật cơ khí

Cơ khí

11

8520114

Kỹ thuật cơ điện tử

Cơ khí

12

8520115

Kỹ thuật nhiệt

Cơ khí

13

8520117

Kỹ thuật công nghiệp

Cơ khí

14

8520120

Kỹ thuật hàng không

Kỹ thuật giao thông

15

8520116

Kỹ thuật cơ khí động lực

Kỹ thuật giao thông

16

8520201

Kỹ thuật điện

Điện – Điện tử

17

8520203

Kỹ thuật điện tử

Điện – Điện tử

18

8520208

Kỹ thuật viễn thông

Điện – Điện tử

19

8520216

Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa

Điện – Điện tử

20

8520301

Kỹ thuật hóa học

Kỹ thuật hóa học

21

8520305

Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu

Kỹ thuật hóa học

22

8520309

Kỹ thuật vật liệu

Công nghệ vật liệu

23

8520320

Kỹ thuật môi trường

Môi trường và Tài nguyên

24

8520401

Vật lý kỹ thuật

Khoa học ứng dụng

25

8520501

Kỹ thuật địa chất

Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí

26

8520604

Kỹ thuật dầu khí

Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí

27

8540101

Công nghệ thực phẩm

Kỹ thuật hóa học

28

8540204

Công nghệ dệt, may

Cơ khí

29

8850101

Quản lý tài nguyên & môi trường

Môi trường và Tài nguyên

30

8460107

Khoa học tính toán

Khoa học ứng dụng

31

8340419

Quản trị bệnh viện

Quản lý công nghiệp


32

8520202

Thiết kế vi mạch

Điện – Điện tử

33

8580302

Quản lý xây dựng

Kỹ thuật xây dựng

34

8580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Kỹ thuật xây dựng

35 8580211 Ngành địa kỹ thuật xây dựng


Kỹ thuật xây dựng

Các chuyên ngành

Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm

Địa kỹ thuật xây dựng

36 8580201 Ngành kỹ thuật xây dựng





Kỹ thuật xây dựng

 

 

Các chuyên ngành

 

 

 

Bản đồ viễn thám & hệ thông tin địa lý

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Kỹ thuật xây dựng

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Kỹ thuật công trình biển

Kỹ thuật tài nguyên nước

Công nghệ Vật liệu xây dựng

TT

Mã số

Tên ngành

Khoa quản lý ngành

1

8340101

Quản trị kinh doanh

Quản lý công nghiệp

2

8340405

Hệ thống thông tin quản lý

Khoa học & Kỹ thuật máy tính

3

8340402

Chính sách công

Môi trường và Tài nguyên

4

8420201

Công nghệ sinh học

Kỹ thuật hóa học

5

8460112

Toán ứng dụng

Khoa học ứng dụng

6

8480101

Khoa học máy tính

Khoa học & Kỹ thuật máy tính

7

8480201

Công nghệ thông tin

Khoa học & Kỹ thuật máy tính

8

8510602

Quản lý năng lượng

Điện – Điện tử

9

8520101

Cơ kỹ thuật

Khoa học ứng dụng

10

8520103

Kỹ thuật cơ khí

Cơ khí

11

8520114

Kỹ thuật cơ điện tử

Cơ khí

12

8520115

Kỹ thuật nhiệt

Cơ khí

13

8520117

Kỹ thuật công nghiệp

Cơ khí

14

8520120

Kỹ thuật hàng không

Kỹ thuật giao thông

15

8520116

Kỹ thuật cơ khí động lực

Kỹ thuật giao thông

16

8520201

Kỹ thuật điện

Điện – Điện tử

17

8520203

Kỹ thuật điện tử

Điện – Điện tử

18

8520208

Kỹ thuật viễn thông

Điện – Điện tử

19

8520216

Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa

Điện – Điện tử

20

8520301

Kỹ thuật hóa học

Kỹ thuật hóa học

21

8520305

Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu

Kỹ thuật hóa học

22

8520309

Kỹ thuật vật liệu

Công nghệ vật liệu

23

8520320

Kỹ thuật môi trường

Môi trường và Tài nguyên

24

8520401

Vật lý kỹ thuật

Khoa học ứng dụng

25

8520501

Kỹ thuật địa chất

Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí

26

8520604

Kỹ thuật dầu khí

Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí

27

8540101

Công nghệ thực phẩm

Kỹ thuật hóa học

28

8540204

Công nghệ dệt, may

Cơ khí

29

8850101

Quản lý tài nguyên & môi trường

Môi trường và Tài nguyên

30

8580302

Quản lý xây dựng

Kỹ thuật xây dựng

31

8580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Kỹ thuật xây dựng

32

8580211

Ngành Địa kỹ thuật Xây dựng

Các chuyên ngành

Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm

Địa kỹ thuật xây dựng

33

8580201

Các chuyên ngành

Ngành Kỹ thuật xây dựng

Kỹ thuật xây dựng

Bản đồ viễn thám & hệ thông tin địa lý

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Kỹ thuật xây dựng

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Kỹ thuật công trình biển

Kỹ thuật tài nguyên nước

Công nghệ Vật liệu xây dựng

© Bản quyền của Phòng đào tạo Sau đại học - Trường ĐH Bách Khoa TP.HCM 2012