Tuyển sinh đào tạo trình độ Tiến Sĩ
04/11/2025
Danh mục ngành đào tạo trình độ Tiến Sĩ 2020
| TT | 
Mã số | 
Tên ngành | 
Khoa quản lý ngành | 
| 1.         | 
9340101 | 
Quản Trị Kinh Doanh | 
Quản lý công nghiệp | 
| 2.         | 
9420201 | 
Công Nghệ Sinh Học | 
Kỹ thuật hóa học | 
| 3.         | 
9440201 | 
Địa chất học | 
Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí | 
| 4.         | 
9440214 | 
Bản Đồ, Viễn Thám Và Hệ Thống Thông Tin Địa Lý | 
Kỹ thuật xây dựng | 
| 5.         | 
9480101 | 
Khoa Học Máy Tính | 
Khoa học & Kỹ thuật máy tính | 
| 6.         | 
9520101 | 
Cơ Kỹ Thuật | 
Khoa học ứng dụng | 
| 7.         | 
9520103 | 
Kỹ Thuật Cơ Khí | 
Cơ khí | 
| 8.         | 
9520115 | 
Kỹ Thuật Nhiệt | 
Cơ khí | 
| 9.         | 
9520116 | 
Kỹ Thuật Cơ Khí Động Lực | 
Kỹ thuật giao thông | 
| 10.    | 
9520201 | 
Kỹ Thuật Điện | 
Điện – Điện tử | 
| 11.    | 
9520203 | 
Kỹ Thuật Điện Tử | 
Điện – Điện tử | 
| 12.    | 
9520208 | 
Kỹ Thuật Viễn Thông | 
Điện – Điện tử | 
| 13.    | 
9520216 | 
Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa | 
Điện – Điện tử | 
| 14.    | 
9520301 | 
Kỹ Thuật Hóa Học | 
Kỹ thuật hóa học | 
| 15.    | 
9520305 | 
Kỹ Thuật Hóa Dầu và Lọc dầu | 
Kỹ thuật hóa học | 
| 16.    | 
9520309 | 
Kỹ Thuật Vật Liệu | 
Công nghệ vật liệu | 
| 17.    | 
9520320 | 
Kỹ Thuật Môi Trường | 
Môi trường và Tài nguyên | 
| 18.    | 
9520401 | 
Vật Lý Kỹ Thuật | 
Khoa học ứng dụng | 
| 19.    | 
9520501 | 
Kỹ Thuật Địa Chất | 
Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí | 
| 20.    | 
9520503 | 
Kỹ Thuật Trắc Địa - Bản Đồ | 
Kỹ thuật xây dựng | 
| 21.    | 
9520604 | 
Kỹ Thuật Dầu Khí | 
Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí | 
| 22.    | 
9540101 | 
Công Nghệ Thực Phẩm | 
Kỹ thuật hóa học | 
| 23.    | 
9580201 | 
Kỹ Thuật xây dựng | 
Kỹ thuật xây dựng | 
| 24.    | 
9580202 | 
Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Thủy | 
Kỹ thuật xây dựng | 
| 25.    | 
9580204 | 
Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Ngầm | 
Kỹ thuật xây dựng | 
| 26.    | 
9580205 | 
Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Giao Thông | 
Kỹ thuật xây dựng | 
| 27.    | 
9580211 | 
Địa kỹ thuật xây dựng | 
Kỹ thuật xây dựng | 
| 28.    | 
9580212 | 
Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước | 
Kỹ thuật xây dựng | 
| 29.    | 
9580302 | 
Quản lý xây dựng | 
Kỹ thuật xây dựng | 
| 30.    | 
9850101 | 
Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường | 
Môi trường và Tài nguyên | 
| 31.    | 
9540204 | 
Công nghệ dệt, may | 
Cơ khí | 
Thông tin tuyển sinh khác
- 
				
								
Danh mục ngành đào tạo trình độ Tiến Sĩ năm 2025 ( 07/03/2025)
 - 
				
								
Danh mục ngành đào tạo trình độ Tiến Sĩ năm 2024 ( 20/02/2023)
 - 
				
								
Danh mục ngành đào tạo trình độ Tiến Sĩ năm 2022 ( 10/01/2022)
 - 
				
								
Danh mục ngành đào tạo trình độ Tiến Sĩ 2021 ( 25/03/2021)
 - 
				
								
Danh mục ngành đào tạo trình độ Tiến Sĩ 2019 ( 11/02/2019)
 

        
						
						
 