Danh mục môn học xét miễn từ khóa đại học 2019 (Vui lòng xem mục Quy chế - Quy định để biết quy định chuyển điểm)				
			
				         
			
				
		
						
| Mã ngành ĐH | Ngành ĐH | Mã ngành cao học | Ngành cao học | File DMMH xét miễn  | 
| 7520101 | 
Cơ kỹ thuật | 
8520101 | 
Cơ Kỹ Thuật | 
Link | 
| 7540204 | 
Công nghệ dệt may | 
8540204 | 
Công nghệ Dệt, May | 
Link | 
| 7420201 | 
Công nghệ sinh học | 
8420201 | 
Công Nghệ Sinh Học | 
Link | 
| 7540101 | 
Công nghệ thực phẩm | 
8540101 | 
Công Nghệ Thực Phẩm | 
Link | 
| 7480101 | 
Khoa học máy tính | 
8480101 | 
Khoa Học Máy Tính | 
Link | 
| 7520604 | 
Kỹ thuật dầu khí | 
8520604 | 
Kỹ Thuật Dầu Khí | 
Link | 
| 7520312 | 
Kỹ thuật dệt | 
8540204 | 
Công nghệ Dệt, May | 
Link | 
| 7520501 | 
Kỹ thuật địa chất | 
8520501 | 
Kỹ Thuật Địa Chất | 
Link | 
| 7520207 | 
Kỹ thuật Điện Tử - Viễn Thông | 
8520203 | 
Kỹ Thuật Điện Tử | 
Link | 
| 7520207 | 
Kỹ thuật Điện Tử - Viễn Thông | 
8520208 | 
Kỹ Thuật Viễn Thông | 
Link | 
| 7520201 | 
Kỹ thuật điện | 
8520201 | 
Kỹ thuật điện | 
Link | 
| 7520216 | 
Kỹ thuật Điều Khiển và Tự động hóa | 
8520216 | 
Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa | 
Link | 
| 7520120 | 
Kỹ thuật hàng không | 
8520120 | 
Kỹ Thuật Hàng Không | 
Link | 
| 7520118 | 
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 
8520117 | 
Kỹ Thuật Công Nghiệp | 
Link | 
| 7520301 | 
Kỹ thuật hóa học | 
8520301 | 
Kỹ Thuật Hóa Học | 
Link | 
| 7520301 | 
Kỹ thuật hóa học | 
8520305 | 
Kỹ Thuật Hóa Dầu và Lọc dầu | 
Link | 
| 7480106 | 
Kỹ thuật máy tính | 
8480101 | 
Khoa Học Máy Tính | 
Link | 
| 7520130 | 
Kỹ thuật ô tô | 
8520116 | 
Kỹ Thuật Cơ Khí Động Lực | 
Link | 
| 7520122 | 
Kỹ thuật tàu thủy | 
8520116 | 
Kỹ Thuật Cơ Khí Động Lực | 
Link | 
| 7520503 | 
Kỹ thuật trắc địa bản đồ | 
8440214 | 
Bản Đồ, Viễn Thám Và Hệ Thống Thông Tin Địa Lý | 
Link | 
| 7520503 | 
Kỹ thuật trắc địa bản đồ | 
8520503 | 
Kỹ Thuật Trắc Địa - Bản Đồ | 
Link | 
| 7580201 | 
Kỹ thuật xây dựng | 
8580201 | 
Kỹ Thuật Xây Dựng | 
Link | 
| 7580201 | 
Kỹ thuật xây dựng | 
8580204 | 
Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Ngầm | 
Link | 
| 7580201 | 
Kỹ thuật xây dựng | 
8580211 | 
Địa kỹ thuật xây dựng | 
Link | 
| 7510605 | 
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 
8520117 | 
Kỹ Thuật Công Nghiệp | 
Link | 
| 7510601 | 
Quản lý công nghiệp | 
8340101 | 
Quản Trị Kinh Doanh | 
Link | 
| 7520401 | 
Vật lý kỹ thuật | 
8520401 | 
Vật Lý Kỹ Thuật | 
Link | 
| 7520320 | 
Kỹ thuật môi trường  | 
8520320 | 
Kỹ Thuật Môi Trường | 
Link | 
| 7850101 | 
Quản lý tài nguyên và Môi trường | 
8850101 | 
Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường | 
Link | 
| 7580205 | 
Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông | 
8580205 | 
Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Giao Thông | 
Link | 
| 7580203 | 
Kỹ thuật xây dựng Công trình biển | 
8580203 | 
Kỹ thuật xây dựng Công trình biển | 
Link | 
7520309
  | 
Kỹ thuật vật liệu
  | 
8520309
  | 
Kỹ thuật vật liệu | 
Link | 
7520114
  | 
Kỹ thuật cơ điện tử
  | 
8520114
  | 
Kỹ Thuật Cơ Điện Tử
  | 
Link | 
| 7520103 | 
Kỹ thuật cơ khí
  | 
8520103
  | 
Kỹ thuật cơ khí | 
Link | 
7520115
  | 
Kỹ Thuật Nhiệt
  | 
8520115
  | 
Kỹ Thuật Nhiệt
  | 
Link | 
7510105
  | 
Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng
  | 
8580201
  | 
Kỹ thuật Xây dựng
  | 
Link | 
| 7520320 | 
Kỹ thuật môi trường  | 
8520320 | 
Kỹ Thuật Môi Trường |