Tuyển sinh đào tạo trình độ Tiến Sĩ
		
	
		
	
		
		        		Danh mục ngành đào tạo trình độ Tiến Sĩ 2015 Đợt 2
														
TT
 | 
MÃ SỐ | 
TÊN NGÀNH | 
KHOA QUẢN LÝ NGÀNH | 
|   | 
6234 | 
KINH DOANH VÀ QUẢN LÝ
 | 
  | 
| 1. | 
62340102 | 
Quản trị kinh doanh  | 
Khoa Quản lý công nghiệp  | 
|   | 
6242 | 
KHOA HỌC SỰ SỐNG | 
  | 
| 2. | 
62420201 | 
Công nghệ sinh học  | 
Khoa Kỹ thuật hóa học  | 
|   | 
6244 | 
KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 
  | 
| 3. | 
62440201 | 
Địa chất học  | 
Khoa KT Địa chất - dầu khí | 
|   | 
6248 | 
KHOA HỌC MÁY TÍNH | 
  | 
| 4. | 
62480101 | 
Khoa học máy tính | 
Khoa KH & KT máy tính | 
|   | 
6252 | 
KỸ THUẬT – CÔNG NGHỆ | 
  | 
| 5. | 
62520401 | 
Vật lý kỹ thuật | 
Khoa Khoa học ứng dụng | 
| 6. | 
62520604 | 
Kỹ thuật dầu khí | 
Khoa KT Địa chất - dầu khí | 
| 7. | 
62520501 | 
Kỹ thuật địa chất | 
| 8. | 
62520101 | 
Cơ kỹ thuật | 
Khoa Khoa học ứng dụng | 
| 9. | 
62520103 | 
Kỹ thuật cơ khí | 
Khoa Cơ khí   | 
| 10. | 
62520115 | 
Kỹ thuật nhiệt | 
| 11. | 
62520116 | 
Kỹ thuật cơ khí động lực | 
Khoa Kỹ thuật Giao thông | 
| 12. | 
62520301 | 
Kỹ thuật hóa học | 
Khoa Kỹ thuật hóa học
  | 
13.
  | 
62527505 | 
Công nghệ hóa dầu và lọc dầu | 
| 14. | 
62520320 | 
Kỹ thuật môi trường | 
Khoa Môi trường & tài nguyên
  | 
15.      
 
 | 
62520202 | 
Kỹ thuật điện | 
Khoa Điện - Điện tử   | 
| 16. | 
62520216 | 
Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa | 
| 17. | 
62520203 | 
Kỹ thuật điện tử | 
| 18. | 
62520208 | 
Kỹ thuật viễn thông | 
| 19. | 
62520503 | 
Kỹ thuật trắc địa & bản đồ | 
Khoa Kỹ thuật Xây dựng | 
| 20. | 
62440214 | 
Bản đồ viễn thám & hệ thông tin địa lý | 
| 21. | 
62520309 | 
Kỹ thuật vật liệu | 
Khoa Công nghệ vật liệu | 
|   | 
6254 | 
CHẾ TẠO VÀ CHẾ BIẾN | 
  | 
| 22. | 
62540101 | 
Công nghệ thực phẩm | 
Khoa Kỹ thuật hóa học | 
|   | 
6258 | 
XÂY DỰNG & KIẾN TRÚC | 
  | 
| 23. | 
62580208 | 
Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | 
Khoa Kỹ thuật Xây dựng   | 
| 24. | 
62580205 | 
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 
| 25. | 
62580202 | 
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 
26.
  | 
62580211
  | 
Địa kỹ thuật xây dựng
  | 
| 27. | 
62580212 | 
Kỹ thuật tài nguyên nước | 
| 28. | 
62580204 | 
Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm | 
|   | 
6285 | 
TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG | 
  | 
| 29. | 
62850101 | 
Quản lý tài nguyên & môi trường | 
Khoa Môi trường & tài nguyên
  | 
 					 	
		  
		  	  
		
	  
	
		Thông tin tuyển sinh khác