Tuyển sinh Sau Đại Học - Đại học Bách Khoa - ĐHQG Tp.HCM

26/11/2024

Danh mục ngành đào tạo trình độ Thạc Sĩ 2021




TT



Mã số



Tên ngành



Khoa quản lý ngành



1



8340101



Quản trị kinh doanh



Quản lý công nghiệp



2



8340405



Hệ thống thông tin quản lý



Khoa học & Kỹ thuật máy tính



3



8340402



Chính sách công



Môi trường và Tài nguyên



4



8420201



Công nghệ sinh học



Kỹ thuật hóa học



5



8440214



Bản đồ viễn thám & hệ thông tin địa lý



Kỹ thuật xây dựng



6



8460112



Toán ứng dụng



Khoa học ứng dụng



7



8460107



Khoa học tính toán



Kỹ thuật xây dựng



8



8480101



Khoa học máy tính



Khoa học & Kỹ thuật máy tính



9



8480201



Công nghệ thông tin



Khoa học & Kỹ thuật máy tính



10



8510602



Quản lý năng lượng



Điện – Điện tử



11



8520101



Cơ kỹ thuật



Khoa học ứng dụng



12



8520103



Kỹ thuật cơ khí



Cơ khí



13



8520114



Kỹ thuật cơ điện tử



Cơ khí



14



8520115



Kỹ thuật nhiệt



Cơ khí



15



8520117



Kỹ thuật công nghiệp



Cơ khí



16



8520120



Kỹ thuật hàng không



Kỹ thuật giao thông



17



8520116



Kỹ thuật cơ khí động lực



Kỹ thuật giao thông



18



8520201



Kỹ thuật điện



Điện – Điện tử



19



8520203



Kỹ thuật điện tử



Điện – Điện tử



20



8520208



Kỹ thuật viễn thông



Điện – Điện tử



21



8520216



Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa



Điện – Điện tử



22



8520301



Kỹ thuật hóa học



Kỹ thuật hóa học



23



8520305



Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu



Kỹ thuật hóa học



24



8520309



Kỹ thuật vật liệu



Công nghệ vật liệu



25



8520320



Kỹ thuật môi trường



Môi trường và Tài nguyên



26



8520401



Vật lý kỹ thuật



Khoa học ứng dụng



27



8520501



Kỹ thuật địa chất



Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí



28



8520604



Kỹ thuật dầu khí



Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí



29



8520503



Kỹ thuật trắc địa - bản đồ



Kỹ thuật xây dựng



30



8540101



Công nghệ thực phẩm



Kỹ thuật hóa học



31



8540204



Công nghệ dệt, may



Cơ khí



32



8580201



Kỹ thuật xây dựng



Kỹ thuật xây dựng



33



8580202



Kỹ thuật xây dựng công trình thủy



Kỹ thuật xây dựng



34



8580203



Kỹ thuật công trình biển



Kỹ thuật xây dựng



35



8580204



Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm



Kỹ thuật xây dựng



36



8580205



Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông



Kỹ thuật xây dựng



37



8580211



Địa kỹ thuật xây dựng



Kỹ thuật xây dựng



38



8580212



Kỹ thuật tài nguyên nước



Kỹ thuật xây dựng



39



8580302



Quản lý xây dựng



Kỹ thuật xây dựng



40



8850101



Quản lý tài nguyên & môi trường



Môi trường và Tài nguyên


 Tuyển sinh Sau Đại Học - Đại học Bách Khoa - ĐHQG Tp.HCM

26/11/2024

Danh mục ngành đào tạo trình độ Thạc Sĩ 2021




TT



Mã số



Tên ngành



Khoa quản lý ngành



1



8340101



Quản trị kinh doanh



Quản lý công nghiệp



2



8340405



Hệ thống thông tin quản lý



Khoa học & Kỹ thuật máy tính



3



8340402



Chính sách công



Môi trường và Tài nguyên



4



8420201



Công nghệ sinh học



Kỹ thuật hóa học



5



8440214



Bản đồ viễn thám & hệ thông tin địa lý



Kỹ thuật xây dựng



6



8460112



Toán ứng dụng



Khoa học ứng dụng



7



8460107



Khoa học tính toán



Kỹ thuật xây dựng



8



8480101



Khoa học máy tính



Khoa học & Kỹ thuật máy tính



9



8480201



Công nghệ thông tin



Khoa học & Kỹ thuật máy tính



10



8510602



Quản lý năng lượng



Điện – Điện tử



11



8520101



Cơ kỹ thuật



Khoa học ứng dụng



12



8520103



Kỹ thuật cơ khí



Cơ khí



13



8520114



Kỹ thuật cơ điện tử



Cơ khí



14



8520115



Kỹ thuật nhiệt



Cơ khí



15



8520117



Kỹ thuật công nghiệp



Cơ khí



16



8520120



Kỹ thuật hàng không



Kỹ thuật giao thông



17



8520116



Kỹ thuật cơ khí động lực



Kỹ thuật giao thông



18



8520201



Kỹ thuật điện



Điện – Điện tử



19



8520203



Kỹ thuật điện tử



Điện – Điện tử



20



8520208



Kỹ thuật viễn thông



Điện – Điện tử



21



8520216



Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa



Điện – Điện tử



22



8520301



Kỹ thuật hóa học



Kỹ thuật hóa học



23



8520305



Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu



Kỹ thuật hóa học



24



8520309



Kỹ thuật vật liệu



Công nghệ vật liệu



25



8520320



Kỹ thuật môi trường



Môi trường và Tài nguyên



26



8520401



Vật lý kỹ thuật



Khoa học ứng dụng



27



8520501



Kỹ thuật địa chất



Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí



28



8520604



Kỹ thuật dầu khí



Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí



29



8520503



Kỹ thuật trắc địa - bản đồ



Kỹ thuật xây dựng



30



8540101



Công nghệ thực phẩm



Kỹ thuật hóa học



31



8540204



Công nghệ dệt, may



Cơ khí



32



8580201



Kỹ thuật xây dựng



Kỹ thuật xây dựng



33



8580202



Kỹ thuật xây dựng công trình thủy



Kỹ thuật xây dựng



34



8580203



Kỹ thuật công trình biển



Kỹ thuật xây dựng



35



8580204



Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm



Kỹ thuật xây dựng



36



8580205



Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông



Kỹ thuật xây dựng



37



8580211



Địa kỹ thuật xây dựng



Kỹ thuật xây dựng



38



8580212



Kỹ thuật tài nguyên nước



Kỹ thuật xây dựng



39



8580302



Quản lý xây dựng



Kỹ thuật xây dựng



40



8850101



Quản lý tài nguyên & môi trường



Môi trường và Tài nguyên


© Bản quyền của Phòng đào tạo Sau đại học - Trường ĐH Bách Khoa TP.HCM 2012