Tuyển sinh đào tạo trình độ Tiến Sĩ

25/11/2024

Danh mục ngành đào tạo trình độ Tiến Sĩ 2019

TT

Mã số

Tên ngành

Khoa quản lý ngành

1.       

9340101

Quản Trị Kinh Doanh

Quản lý công nghiệp

2.       

9420201

Công Nghệ Sinh Học

Kỹ thuật hóa học

3.       

9440201

Địa chất học

Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí

4.       

9440214

Bản Đồ, Viễn Thám Và Hệ Thống Thông Tin Địa Lý

Kỹ thuật xây dựng

5.       

9480101

Khoa Học Máy Tính

Khoa học & Kỹ thuật máy tính

6.       

9520101

Cơ Kỹ Thuật

Khoa học ứng dụng

7.       

9520103

Kỹ Thuật Cơ Khí

Cơ khí

8.       

9520115

Kỹ Thuật Nhiệt

Cơ khí

9.       

9520116

Kỹ Thuật Cơ Khí Động Lực

Kỹ thuật giao thông

10.  

9520201

Kỹ Thuật Điện

Điện – Điện tử

11.  

9520203

Kỹ Thuật Điện Tử

Điện – Điện tử

12.  

9520208

Kỹ Thuật Viễn Thông

Điện – Điện tử

13.  

9520216

Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa

Điện – Điện tử

14.  

9520301

Kỹ Thuật Hóa Học

Kỹ thuật hóa học

15.  

9520305

Kỹ Thuật Hóa Dầu và Lọc dầu

Kỹ thuật hóa học

16.  

9520309

Kỹ Thuật Vật Liệu

Công nghệ vật liệu

17.  

9520320

Kỹ Thuật Môi Trường

Môi trường và Tài nguyên

18.  

9520401

Vật Lý Kỹ Thuật

Khoa học ứng dụng

19.  

9520501

Kỹ Thuật Địa Chất

Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí

20.  

9520503

Kỹ Thuật Trắc Địa - Bản Đồ

Kỹ thuật xây dựng

21.  

9520604

Kỹ Thuật Dầu Khí

Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí

22.  

9540101

Công Nghệ Thực Phẩm

Kỹ thuật hóa học

23.  

9580201

Kỹ Thuật xây dựng

Kỹ thuật xây dựng

24.  

9580202

Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Thủy

Kỹ thuật xây dựng

25.  

9580204

Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Ngầm

Kỹ thuật xây dựng

26.  

9580205

Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Giao Thông

Kỹ thuật xây dựng

27.  

9580211

Địa kỹ thuật xây dựng

Kỹ thuật xây dựng

28.  

9580212

Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước

Kỹ thuật xây dựng

29.  

9580302

Quản lý xây dựng

Kỹ thuật xây dựng

30.  

9850101

Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường

Môi trường và Tài nguyên

31.  

9540204

Công nghệ dệt, may

Cơ khí

 Tuyển sinh đào tạo trình độ Tiến Sĩ

25/11/2024

Danh mục ngành đào tạo trình độ Tiến Sĩ 2019

TT

Mã số

Tên ngành

Khoa quản lý ngành

1.       

9340101

Quản Trị Kinh Doanh

Quản lý công nghiệp

2.       

9420201

Công Nghệ Sinh Học

Kỹ thuật hóa học

3.       

9440201

Địa chất học

Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí

4.       

9440214

Bản Đồ, Viễn Thám Và Hệ Thống Thông Tin Địa Lý

Kỹ thuật xây dựng

5.       

9480101

Khoa Học Máy Tính

Khoa học & Kỹ thuật máy tính

6.       

9520101

Cơ Kỹ Thuật

Khoa học ứng dụng

7.       

9520103

Kỹ Thuật Cơ Khí

Cơ khí

8.       

9520115

Kỹ Thuật Nhiệt

Cơ khí

9.       

9520116

Kỹ Thuật Cơ Khí Động Lực

Kỹ thuật giao thông

10.  

9520201

Kỹ Thuật Điện

Điện – Điện tử

11.  

9520203

Kỹ Thuật Điện Tử

Điện – Điện tử

12.  

9520208

Kỹ Thuật Viễn Thông

Điện – Điện tử

13.  

9520216

Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa

Điện – Điện tử

14.  

9520301

Kỹ Thuật Hóa Học

Kỹ thuật hóa học

15.  

9520305

Kỹ Thuật Hóa Dầu và Lọc dầu

Kỹ thuật hóa học

16.  

9520309

Kỹ Thuật Vật Liệu

Công nghệ vật liệu

17.  

9520320

Kỹ Thuật Môi Trường

Môi trường và Tài nguyên

18.  

9520401

Vật Lý Kỹ Thuật

Khoa học ứng dụng

19.  

9520501

Kỹ Thuật Địa Chất

Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí

20.  

9520503

Kỹ Thuật Trắc Địa - Bản Đồ

Kỹ thuật xây dựng

21.  

9520604

Kỹ Thuật Dầu Khí

Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí

22.  

9540101

Công Nghệ Thực Phẩm

Kỹ thuật hóa học

23.  

9580201

Kỹ Thuật xây dựng

Kỹ thuật xây dựng

24.  

9580202

Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Thủy

Kỹ thuật xây dựng

25.  

9580204

Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Ngầm

Kỹ thuật xây dựng

26.  

9580205

Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Giao Thông

Kỹ thuật xây dựng

27.  

9580211

Địa kỹ thuật xây dựng

Kỹ thuật xây dựng

28.  

9580212

Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước

Kỹ thuật xây dựng

29.  

9580302

Quản lý xây dựng

Kỹ thuật xây dựng

30.  

9850101

Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường

Môi trường và Tài nguyên

31.  

9540204

Công nghệ dệt, may

Cơ khí

© Bản quyền của Phòng đào tạo Sau đại học - Trường ĐH Bách Khoa TP.HCM 2012