7520101 |
Cơ kỹ thuật |
8520101 |
Cơ Kỹ Thuật |
Link |
7540204 |
Công nghệ dệt may |
8540204 |
Công nghệ Dệt, May |
Link |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
8420201 |
Công Nghệ Sinh Học |
Link |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
8540101 |
Công Nghệ Thực Phẩm |
Link |
7480101 |
Khoa học máy tính |
8480101 |
Khoa Học Máy Tính |
Link |
7520604 |
Kỹ thuật dầu khí |
8520604 |
Kỹ Thuật Dầu Khí |
Link |
7520312 |
Kỹ thuật dệt |
8540204 |
Công nghệ Dệt, May |
Link |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
8520501 |
Kỹ Thuật Địa Chất |
Link |
7520207 |
Kỹ thuật Điện Tử - Viễn Thông |
8520203 |
Kỹ Thuật Điện Tử |
Link |
7520207 |
Kỹ thuật Điện Tử - Viễn Thông |
8520208 |
Kỹ Thuật Viễn Thông |
Link |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
8520201 |
Kỹ thuật điện |
Link |
7520216 |
Kỹ thuật Điều Khiển và Tự động hóa |
8520216 |
Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa |
Link |
7520120 |
Kỹ thuật hàng không |
8520120 |
Kỹ Thuật Hàng Không |
Link |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
8520117 |
Kỹ Thuật Công Nghiệp |
Link |
7520301 |
Kỹ thuật hóa học |
8520301 |
Kỹ Thuật Hóa Học |
Link |
7520301 |
Kỹ thuật hóa học |
8520305 |
Kỹ Thuật Hóa Dầu và Lọc dầu |
Link |
7480106 |
Kỹ thuật máy tính |
8480101 |
Khoa Học Máy Tính |
Link |
7520130 |
Kỹ thuật ô tô |
8520116 |
Kỹ Thuật Cơ Khí Động Lực |
Link |
7520122 |
Kỹ thuật tàu thủy |
8520116 |
Kỹ Thuật Cơ Khí Động Lực |
Link |
7520503 |
Kỹ thuật trắc địa bản đồ |
8440214 |
Bản Đồ, Viễn Thám Và Hệ Thống Thông Tin Địa Lý |
Link |
7520503 |
Kỹ thuật trắc địa bản đồ |
8520503 |
Kỹ Thuật Trắc Địa - Bản Đồ |
Link |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
8580201 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
Link |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
8580204 |
Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Ngầm |
Link |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
8580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
Link |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
8520117 |
Kỹ Thuật Công Nghiệp |
Link |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
8340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
Link |
7520401 |
Vật lý kỹ thuật |
8520401 |
Vật Lý Kỹ Thuật |
Link |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
8520320 |
Kỹ Thuật Môi Trường |
Link |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và Môi trường |
8850101 |
Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường |
Link |
7580205 |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông |
8580205 |
Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Giao Thông |
Link |
7580203 |
Kỹ thuật xây dựng Công trình biển |
8580203 |
Kỹ thuật xây dựng Công trình biển |
Link |
7520309
|
Kỹ thuật vật liệu
|
8520309
|
Kỹ thuật vật liệu |
Link |
7520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
8520114
|
Kỹ Thuật Cơ Điện Tử
|
Link |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí
|
8520103
|
Kỹ thuật cơ khí |
Link |
7520115
|
Kỹ Thuật Nhiệt
|
8520115
|
Kỹ Thuật Nhiệt
|
Link |
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng
|
8580201
|
Kỹ thuật Xây dựng
|
Link |