03/08/2021
STT |
Ngôn ngữ |
Chứng chỉ |
Thang điểm tối thiểu |
B2 | |||
1 | Tiếng Anh |
TOEFL iBT | 61 |
2 | IELTS | 5.5 | |
3 | TOEIC (L-R) và TOEIC (S-W) |
550 220 |
|
4 |
Cambridge Assessment English |
B2 First/B2 Business Vantage/Linguaskill. Thang điểm : 160 |
|
5 |
Tiếng Pháp |
CIEP/Alliance française diplomas |
TCF: 400 Văn bằng DELF B2 Diplôme de Langue |
6 |
Tiếng Đức |
Goethe -Institut TestDaF |
Goethe- Zertifikat B2 |
7 | Tiếng Trung | Chinese Hanyu Shuiping Kaoshi (HSK) | HSK Level 4 |
8 | Tiếng Nhật | Japanese Language Proficiency Test (JLPT) | JLPT N3 |
9 |
Tiếng Nga |
ТРКИ - Тест по русскому языку как иностранному | ТРКИ-2 |
10 | Tiếng Hàn | TOPIK |
TOPIK Level 4 |