Ngày 12/01/2018
| Cấp độ (CEFR)  | 
IELTS | 
TOEFL | 
TOEIC | 
Cambridge Exam  | 
BEC | 
BULATS | 
VNU-EPT | 
| B1 | 
4.5 | 
450 PBT/ITP 133 CBT 45 iBT  | 
450 | 
Preliminary PET | 
Business Preliminary | 
40 | 
201 | 
| Cấp độ (CEFR)  | 
Tiếng Nga | 
Tiếng Pháp | 
Tiếng Đức | 
Tiếng Trung | 
Tiếng Nhật | 
| B1 | 
TRKI 1 | 
DELF B1 TCF niveau B1  | 
B1 ZD  | 
HSK cấp độ 3 | 
JLPT N3  |