07/03/2025
STT |
Ngôn ngữ |
Chứng chỉ (Thang điểm tối thiểu) |
Cơ sở cấp chứng chỉ |
1 |
Tiếng Anh |
TOEFL: 46 iBT |
Educational Testing Service (ETS) |
2 |
IELTS: 5.5 |
British Council (BC) International Development Program (IDP) Cambridge ESOL |
|
3 |
Cambridge Exam B1 Preliminary: 160 B2 First: 160 C1 Advanced: 160 B1 Business Preliminary 160 B2 Business Vantage: 160 C1 Business Higher: 160 |
Cambridge ESOL |
|
4 |
Chứng chỉ/Chứng nhận ngoại ngữ của các CSĐT được Bộ GDĐT, ĐHQG-HCM phê duyệt: Tương đương bậc 4/6 |
Các CSĐT được Bộ GDĐT, ĐHQG-HCM phê duyệt |
|
5 |
Tiếng Pháp |
DELF B2 TCF B2 |
Bộ Giáo dục Pháp |
6 |
Tiếng Đức |
Goethe-Zertifikat B2, TELC Deutsch B2, DSD II (Viết/nói: 8-11 điểm; Nghe/đọc: 8-13 điểm), ÖSD -Zertifikat B2, TestDaF-TDN4, ECL B2 |
Viện Goethe, TELC,ZfA, ÖSD |
7 |
Tiếng Trung |
HSK Bậc 4 |
Tổ chức Hán Ban, Trung Quốc |
8 |
Tiếng Nhật |
JLPT N3 NAT-TEST 2Q (100) J-TEST (600) |
Japan Foundation (JLPT) Senmon Kyouiku Publishing Co., Ltd (NAT-TEST); Nihongo Kentei Kyokai (J – Test) |
9 |
Tiếng Nga |
ТРКИ-2 |
Viện tiếng Nga Quốc gia A.X.Puskin; Phân viện Puskin |
10 |
Tiếng Hàn |
TOPIK II (Bậc 4) |
Viện Giáo dục Quốc tế quốc gia Hàn Quốc (NIIED) |