09/04/2013
| TT | Mã MH | Tên MH | Thứ | Tiết | Phòng mới | CBGD | 
| 1 | 220701006 | Điều khiển quá trình | CN | 4-6 | 204B10 | Trần Việt Hồng | 
| 2 | 040118046 | Bảo vệ relay và Tự động hoá trong HTĐ | CN | 1-3 | 202B9 | Nguyễn Hoàng Việt | 
| 3 | 040915037 | Mạng thần kinh nhân tạo trong điều khiển | CN | 1-3 | 211B1 | Nguyễn Thiện Thành | 
| 4 | 040414049 | Công nghệ tính toán mềm | CN | 4-6 | 402C5 | Dương Hoài Nghĩa | 
| 5 | 040514041 | Mã hoá kênh truyền | CN | 4-6 | 202B2 | Hồ Văn Khương | 
| 6 | 040915039 | SCADA: phân tích và thiết kế | CN | 4-6 | 206B3 | Trương Đình Châu | 
| 7 | 120424069 | Các cấu trúc đại số | CN | 4-6 | 301C5 | Ðặng Văn Vinh | 
| 8 | 050007062 | Thiết kế phần mềm hướng đối tượng | CN | 1-3 | 303B9 | Nguyễn Văn Hiệp | 
| 9 | 060105078 | Nhiên liệu tái tạo và nhiên liệu bio | CN | 1-3 | 303B6 | Nguyễn Hữu Lương | 
| 10 | 060311055 | Phát triển sản phẩm thực phẩm | CN | 1-3 | 502C6 | Nguyễn Hoàng Dũng | 
| 11 | 060311051 | Vi sinh thực phẩm | CN | 1-3 | 402C5 | Nguyễn Thúy Hương | 
| 12 | 060311050 | Hóa sinh thực phẩm | CN | 4-6 | 202B9 | Trần Bích Lam | 
| 13 | 060311056 | Kỹ thuật lên men | CN | 4-6 | 201B2 | Lê Văn Việt Mẫn | 
| 14 | 060105082 | Kỹ thuật xử lý môi trường trong nhà máy lọc hoá dầu | CN | 4-6 | 207B10 | Ngô Mạnh Thắng | 
| 15 | 080421041 | Kết cấu thép nâng cao | CN | 1-3 | 403C5 | Ngô Hữu Cường | 
| 16 | 080509054 | Các phương pháp khảo sát hiện trường và thí nghiệm đất trong phòng | CN | 4-6 | 302C5 | Võ Phán | 
| 17 | 080140017 | Đường trên nền đất yếu | CN | 4-6 | 501C5 | Trần Nguyễn Hoàng Hùng | 
| 18 | 080101039 | Kết cấu cầu nâng cao 1 | CN | 4-6 | 208B1 | Vũ Xuân Hòa | 
| 19 | 080421042 | Khảo sát và nghiên cứu thực nghiệm công trình | CN | 4-6 | 306B1 | Hồ Hữu Chỉnh | 
| 20 | 081010044 | Lập trình trong GIS | CN | 4-6 | 206B1 | Trần Trọng Đức | 
| 21 | 080921046 | Ổn định kết cấu | CN | 4-6 | 201B9 | Nguyễn Thị Hiền Lương | 
| 22 | 080000008 | Phương pháp phần tử hữu hạn | CN | 4-6 | 401C5 | Lê Đình Hồng |