11/01/2022
|
Ngôn ngữ |
Chứng chỉ |
Thang điểm tối thiểu tương đương B2 |
1 |
Tiếng Anh |
TOEFL iBT |
46 |
2 |
IELTS |
5.5 |
|
3 |
TOEIC (4 kỹ năng) |
Nghe: 400; Đọc: 385 Nói: 160; Viết: 150 |
|
4 |
Cambridge Assessment English |
B2 First/B2 Business Vantage/Linguaskill. Thang điểm: 160 |
|
5 |
Tiếng Pháp |
CIEP/Alliance française diplomas |
TCF: 400 Văn bằng DELF B2 Diplôme de Langue |
6 |
Tiếng Đức |
Goethe - Institut |
Goethe-Zertifikat B2 |
The German TestDaF language certificate |
TestDaF level 4 (TDN 4) |
||
7 |
Tiếng Trung Quốc |
Hanyu Shuiping Kaoshi (HSK) |
HSK Level 4 |
8 |
Tiếng Nhật |
Japanese Language Proficiency Test (JLPT) |
JLPT N3 |
9 |
Tiếng Nga |
ТРКИ - Тест по русскому языку как иностранному |
ТРКИ-2 |
10 |
Tiếng Hàn |
TOPIK |
TOPIK Level 4 |