Liên thông ĐH - ThS

Xem tất cả

Danh mục môn học xét miễn từ khóa đại học 2018 trở về trước          

Mã ngành ĐHNgành ĐHMã ngành cao họcNgành cao họcFile DMMH xét miễn 
7520503 Kỹ thuật trắc địa bản đồ 8440214 Bản Đồ, Viễn Thám Và Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Link
7520101 Cơ kỹ thuật 8520101 Cơ Kỹ Thuật Link
7420201 Công nghệ sinh học 8420201 Công Nghệ Sinh Học Link
7540101 Công nghệ thực phẩm 8540101 Công Nghệ Thực Phẩm Link
7540204 Công nghệ dệt may 8540204 Công nghệ Dệt, May Link
7520312 Kỹ thuật dệt 8540204 Công nghệ Dệt, May Link
7580201 Kỹ thuật xây dựng 8580211 Địa kỹ thuật xây dựng Link
7520210 Kỹ thuật máy tính 8480101 Khoa Học Máy Tính Link
7480101 Khoa học máy tính 8480101 Khoa Học Máy Tính Link
7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 8520114 Kỹ Thuật Cơ Điện Tử Link
7520103 Kỹ thuật cơ khí 8520103 Kỹ Thuật Cơ Khí Link
7520130 Kỹ thuật ô tô 8520116 Kỹ Thuật Cơ Khí Động Lực Link
7520122 Kỹ thuật tàu thủy 8520116 Kỹ Thuật Cơ Khí Động Lực Link
7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 8520117 Kỹ Thuật Công Nghiệp Link
7520604 Kỹ thuật dầu khí 8520604 Kỹ Thuật Dầu Khí Link
7520501 Kỹ thuật địa chất 8520501 Kỹ Thuật Địa Chất Link
7520201 Kỹ thuật Điện 8520201 Kỹ Thuật Điện Link
7520207 Kỹ thuật Điện Tử - Viễn Thông 8520203 Kỹ Thuật Điện Tử Link
7520216 Kỹ thuật Điều Khiển và Tự động hóa 8520216 Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa Link
7520120 Kỹ thuật hàng không 8520120 Kỹ Thuật Hàng Không Link
7520301 Kỹ thuật hóa học 8520305 Kỹ Thuật Hóa Dầu và Lọc dầu Link
7520301 Kỹ thuật hóa học 8520301 Kỹ Thuật Hóa Học Link
7520320 Kỹ thuật môi trường  8520320 Kỹ Thuật Môi Trường Link
7520115 Kỹ thuât nhiệt 8520115 Kỹ Thuật Nhiệt Link
7520503 Kỹ thuật trắc địa bản đồ 8520503 Kỹ Thuật Trắc Địa - Bản Đồ Link
7520309 Kỹ thuật vật liệu 8520309 Kỹ Thuật Vật Liệu Link
7520207 Kỹ thuật Điện Tử - Viễn Thông 8520208 Kỹ Thuật Viễn Thông Link
7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu Xây dựng 8580201 Kỹ Thuật Xây Dựng Link
7580201 Kỹ thuật xây dựng 8580201 Kỹ Thuật Xây Dựng Link
7580201 Kỹ thuật xây dựng 8580204 Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Ngầm Link
7850101 Quản lý tài nguyên và Môi trường 8850101 Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường Link
7510601 Quản lý công nghiệp 8340101 Quản Trị Kinh Doanh CN Quản trị kinh doanh
CN Quản lý công nghiệp
7520401 Vật lý kỹ thuật 8520401 Vật Lý Kỹ Thuật Link

 Liên thông ĐH - ThS

Xem tất cả

Danh mục môn học xét miễn từ khóa đại học 2018 trở về trước          

Mã ngành ĐHNgành ĐHMã ngành cao họcNgành cao họcFile DMMH xét miễn 
7520503 Kỹ thuật trắc địa bản đồ 8440214 Bản Đồ, Viễn Thám Và Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Link
7520101 Cơ kỹ thuật 8520101 Cơ Kỹ Thuật Link
7420201 Công nghệ sinh học 8420201 Công Nghệ Sinh Học Link
7540101 Công nghệ thực phẩm 8540101 Công Nghệ Thực Phẩm Link
7540204 Công nghệ dệt may 8540204 Công nghệ Dệt, May Link
7520312 Kỹ thuật dệt 8540204 Công nghệ Dệt, May Link
7580201 Kỹ thuật xây dựng 8580211 Địa kỹ thuật xây dựng Link
7520210 Kỹ thuật máy tính 8480101 Khoa Học Máy Tính Link
7480101 Khoa học máy tính 8480101 Khoa Học Máy Tính Link
7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 8520114 Kỹ Thuật Cơ Điện Tử Link
7520103 Kỹ thuật cơ khí 8520103 Kỹ Thuật Cơ Khí Link
7520130 Kỹ thuật ô tô 8520116 Kỹ Thuật Cơ Khí Động Lực Link
7520122 Kỹ thuật tàu thủy 8520116 Kỹ Thuật Cơ Khí Động Lực Link
7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 8520117 Kỹ Thuật Công Nghiệp Link
7520604 Kỹ thuật dầu khí 8520604 Kỹ Thuật Dầu Khí Link
7520501 Kỹ thuật địa chất 8520501 Kỹ Thuật Địa Chất Link
7520201 Kỹ thuật Điện 8520201 Kỹ Thuật Điện Link
7520207 Kỹ thuật Điện Tử - Viễn Thông 8520203 Kỹ Thuật Điện Tử Link
7520216 Kỹ thuật Điều Khiển và Tự động hóa 8520216 Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa Link
7520120 Kỹ thuật hàng không 8520120 Kỹ Thuật Hàng Không Link
7520301 Kỹ thuật hóa học 8520305 Kỹ Thuật Hóa Dầu và Lọc dầu Link
7520301 Kỹ thuật hóa học 8520301 Kỹ Thuật Hóa Học Link
7520320 Kỹ thuật môi trường  8520320 Kỹ Thuật Môi Trường Link
7520115 Kỹ thuât nhiệt 8520115 Kỹ Thuật Nhiệt Link
7520503 Kỹ thuật trắc địa bản đồ 8520503 Kỹ Thuật Trắc Địa - Bản Đồ Link
7520309 Kỹ thuật vật liệu 8520309 Kỹ Thuật Vật Liệu Link
7520207 Kỹ thuật Điện Tử - Viễn Thông 8520208 Kỹ Thuật Viễn Thông Link
7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu Xây dựng 8580201 Kỹ Thuật Xây Dựng Link
7580201 Kỹ thuật xây dựng 8580201 Kỹ Thuật Xây Dựng Link
7580201 Kỹ thuật xây dựng 8580204 Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Ngầm Link
7850101 Quản lý tài nguyên và Môi trường 8850101 Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường Link
7510601 Quản lý công nghiệp 8340101 Quản Trị Kinh Doanh CN Quản trị kinh doanh
CN Quản lý công nghiệp
7520401 Vật lý kỹ thuật 8520401 Vật Lý Kỹ Thuật Link

© Bản quyền của Phòng đào tạo Sau đại học - Trường ĐH Bách Khoa TP.HCM 2012